Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/06/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/06/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/06/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,600 100 53,200 100
Vàng nữ trang 10K 20,212 41 22,212 41
Vàng nữ trang 14K 28,994 58 30,994 58
Vàng nữ trang 18K 37,829 75 39,829 75
Vàng nữ trang 24K 51,376 99 52,376 99
Vàng nữ trang 9999 52,200 100 52,900 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,550 150 57,150 150
SJC Bình Phước 56,530 150 57,170 150
SJC Cà Mau 56,550 150 57,170 150
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 56,550 150 57,170 150
SJC Hà Nội 56,550 150 57,170 150
SJC HCM 1-10L 56,550 150 57,150 150
SJC Huế 56,520 150 57,180 150
SJC Long Xuyên 56,570 150 57,200 150
SJC Miền Tây 56,550 150 57,150 150
SJC Nha Trang 56,550 150 57,170 150
SJC Quãng Ngãi 56,550 150 57,150 150
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,600 57,100 100
EXIMBANK 56,550 450 57,050 450
MARITIME BANK 54,500 55,600
Sacombank 54,380 54,580
SCB 56,500 350 57,200 250
TPBANK GOLD 56,550 150 57,050 200
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 56,550 150 57,050 200
DOJI HN 56,550 150 57,050 200
Mi Hồng 55,480 55,700
Phú Qúy SJC 56,650 100 57,080 170
PNJ Hà Nội 56,550 150 57,150 150
PNJ HCM 56,550 150 57,150 150
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá