Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/06/2019 | Ngày 13/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 37,520 280 | 38,020 380 | 37,240 | 37,640 |
Vàng nữ trang 10K | 14,514 167 | 15,914 167 | 14,347 | 15,747 |
Vàng nữ trang 14K | 20,790 234 | 22,190 234 | 20,556 | 21,956 |
Vàng nữ trang 18K | 27,103 300 | 28,503 300 | 26,803 | 28,203 |
Vàng nữ trang 24K | 36,726 396 | 37,426 396 | 36,330 | 37,030 |
Vàng nữ trang 9999 | 37,200 400 | 37,800 400 | 36,800 | 37,400 |
Vàng SJC 1L->10L | 37,400 200 | 37,800 400 | 37,200 | 37,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 37,400 200 | 37,800 400 | 37,200 | 37,400 |
SJC Bình Phước | 37,370 200 | 37,830 400 | 37,170 | 37,430 |
SJC Buôn Ma Thuột | 37,390 200 | 37,820 400 | 37,190 | 37,420 |
SJC Cà Mau | 37,400 200 | 37,820 400 | 37,200 | 37,420 |
SJC Đà Lạt | 37,420 200 | 37,850 400 | 37,220 | 37,450 |
SJC Đà Nẵng | 37,400 200 | 37,820 400 | 37,200 | 37,420 |
SJC Hà Nội | 37,400 200 | 37,820 400 | 37,200 | 37,420 |
SJC Huế | 37,380 200 | 37,820 400 | 37,180 | 37,420 |
SJC Long Xuyên | 37,400 200 | 37,800 400 | 37,200 | 37,400 |
SJC Miền Tây | 37,400 200 | 37,800 400 | 37,200 | 37,400 |
SJC Nha Trang | 37,390 200 | 37,820 400 | 37,190 | 37,420 |
SJC Quãng Ngãi | 37,400 200 | 37,800 400 | 37,200 | 37,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 37,360 160 | 37,480 160 | 37,200 | 37,320 |
MARITIME BANK | 36,900 50 | 37,400 150 | 36,950 | 37,250 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 37,250 220 | 37,600 170 | 37,030 | 37,430 |
VIETINBANK GOLD | 37,200 70 | 37,420 70 | 37,130 | 37,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,210 50 | 37,310 60 | 37,160 | 37,250 |
DOJI HN | 37,350 180 | 37,450 180 | 37,170 | 37,270 |
DOJI SG | 37,200 30 | 37,350 80 | 37,170 | 37,270 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 37,330 160 | 37,430 160 | 37,170 | 37,270 |
PNJ Hà Nội | 37,340 210 | 37,500 220 | 37,130 | 37,280 |
PNJ TP.HCM | 37,320 210 | 37,530 200 | 37,110 | 37,330 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng