Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/05/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/05/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/05/2020 | Ngày 13/05/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 46,800 450 | 47,500 500 | 46,350 | 47,000 |
Vàng nữ trang 10K | 18,076 308 | 19,876 208 | 17,768 | 19,668 |
Vàng nữ trang 14K | 25,929 392 | 27,729 292 | 25,537 | 27,437 |
Vàng nữ trang 18K | 33,829 475 | 35,629 375 | 33,354 | 35,254 |
Vàng nữ trang 24K | 45,432 595 | 46,832 495 | 44,837 | 46,337 |
Vàng nữ trang 9999 | 46,500 500 | 47,300 500 | 46,000 | 46,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,170 170 | 48,550 150 | 48,000 | 48,400 |
SJC Bình Phước | 48,150 170 | 48,570 150 | 47,980 | 48,420 |
SJC Cà Mau | 48,170 170 | 48,570 150 | 48,000 | 48,420 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,170 170 | 48,570 150 | 48,000 | 48,420 |
SJC Hà Nội | 48,170 170 | 48,570 150 | 48,000 | 48,420 |
SJC HCM 1-10L | 48,170 170 | 48,550 150 | 48,000 | 48,400 |
SJC Huế | 48,140 170 | 48,580 150 | 47,970 | 48,430 |
SJC Long Xuyên | 48,190 170 | 48,600 150 | 48,020 | 48,450 |
SJC Miền Tây | 48,170 170 | 48,550 150 | 48,000 | 48,400 |
SJC Nha Trang | 48,160 170 | 48,570 150 | 47,990 | 48,420 |
SJC Quãng Ngãi | 48,170 170 | 48,550 150 | 48,000 | 48,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,100 150 | 48,400 150 | 47,950 | 48,250 |
EXIMBANK | 48,180 130 | 48,380 130 | 48,050 | 48,250 |
MARITIME BANK | 47,600 50 | 48,800 150 | 47,550 | 48,650 |
Sacombank | 47,900 200 | 48,500 | 47,700 | 48,500 |
SCB | 48,100 150 | 48,500 250 | 47,950 | 48,250 |
TPBANK GOLD | 47,300 | 48,200 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,180 150 | 48,350 70 | 48,030 | 48,280 |
DOJI HCM | 48,160 160 | 48,440 140 | 48,000 | 48,300 |
DOJI HN | 48,190 150 | 48,340 130 | 48,040 | 48,210 |
Mi Hồng | 48,150 100 | 48,500 100 | 48,050 | 48,400 |
Phú Qúy SJC | 48,150 120 | 48,350 20 | 48,030 | 48,330 |
PNJ Hà Nội | 48,150 300 | 48,450 200 | 47,850 | 48,250 |
PNJ HCM | 48,150 300 | 48,450 200 | 47,850 | 48,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng