Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/04/2022 | Ngày 13/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,850 50 | 56,750 50 | 55,900 | 56,800 |
Vàng nữ trang 10K | 21,650 21 | 23,650 21 | 21,671 | 23,671 |
Vàng nữ trang 14K | 31,005 29 | 33,005 29 | 31,034 | 33,034 |
Vàng nữ trang 18K | 40,417 37 | 42,417 37 | 40,454 | 42,454 |
Vàng nữ trang 24K | 54,492 50 | 55,792 50 | 54,542 | 55,842 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,550 50 | 56,350 50 | 55,600 | 56,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,950 250 | 69,550 250 | 69,200 | 69,800 |
SJC Bình Phước | 68,930 250 | 69,570 250 | 69,180 | 69,820 |
SJC Cà Mau | 68,950 250 | 69,570 250 | 69,200 | 69,820 |
SJC Đà Nẵng | 68,950 250 | 69,570 250 | 69,200 | 69,820 |
SJC Hà Nội | 68,950 250 | 69,570 250 | 69,200 | 69,820 |
SJC HCM 1-10L | 68,950 250 | 69,550 250 | 69,200 | 69,800 |
SJC Huế | 68,920 250 | 69,580 250 | 69,170 | 69,830 |
SJC Long Xuyên | 68,970 250 | 69,600 250 | 69,220 | 69,850 |
SJC Miền Tây | 68,950 250 | 69,550 250 | 69,200 | 69,800 |
SJC Nha Trang | 68,950 250 | 69,570 250 | 69,200 | 69,820 |
SJC Quãng Ngãi | 68,950 250 | 69,550 250 | 69,200 | 69,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 69,000 400 | 69,400 400 | 69,400 | 69,800 |
SCB | 69,100 100 | 69,600 100 | 69,200 | 69,700 |
TPBANK GOLD | 69,000 150 | 69,650 100 | 69,150 | 69,750 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 69,020 200 | 69,590 200 | 69,220 | 69,790 |
DOJI HCM | 69,000 100 | 69,600 200 | 69,100 | 69,800 |
DOJI HN | 69,000 150 | 69,650 100 | 69,150 | 69,750 |
Mi Hồng | 69,150 100 | 69,650 100 | 69,250 | 69,750 |
Phú Qúy SJC | 69,000 200 | 69,600 200 | 69,200 | 69,800 |
PNJ Hà Nội | 68,900 250 | 69,500 300 | 69,150 | 69,800 |
PNJ HCM | 68,900 200 | 69,500 300 | 69,100 | 69,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng