Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/04/2021 | Ngày 13/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,370 370 | 51,970 370 | 51,000 | 51,600 |
Vàng nữ trang 10K | 19,699 155 | 21,699 155 | 19,544 | 21,544 |
Vàng nữ trang 14K | 28,277 216 | 30,277 216 | 28,061 | 30,061 |
Vàng nữ trang 18K | 36,906 277 | 38,906 277 | 36,629 | 38,629 |
Vàng nữ trang 24K | 50,158 366 | 51,158 366 | 49,792 | 50,792 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,970 370 | 51,670 370 | 50,600 | 51,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,900 100 | 55,300 100 | 54,800 | 55,200 |
SJC Bình Phước | 54,880 100 | 55,320 100 | 54,780 | 55,220 |
SJC Cà Mau | 54,900 100 | 55,320 100 | 54,800 | 55,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,900 100 | 55,320 100 | 54,800 | 55,220 |
SJC Huế | 54,870 100 | 55,330 100 | 54,770 | 55,230 |
SJC Long Xuyên | 54,920 100 | 55,350 100 | 54,820 | 55,250 |
SJC Miền Tây | 54,900 100 | 55,300 100 | 54,800 | 55,200 |
SJC Nha Trang | 54,900 100 | 55,320 100 | 54,800 | 55,220 |
SJC Quãng Ngãi | 54,900 100 | 55,300 100 | 54,800 | 55,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng