Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/03/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/03/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/03/2023 | Ngày 13/03/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,200 50 | 55,100 50 | 54,150 | 55,050 |
Vàng nữ trang 10K | 20,962 21 | 22,962 21 | 20,941 | 22,941 |
Vàng nữ trang 14K | 30,043 29 | 32,043 29 | 30,014 | 32,014 |
Vàng nữ trang 18K | 39,179 37 | 41,179 37 | 39,142 | 41,142 |
Vàng nữ trang 24K | 52,858 49 | 54,158 49 | 52,809 | 54,109 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,900 50 | 54,700 50 | 53,850 | 54,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,100 | 66,870 150 | 66,100 | 67,020 |
SJC Bình Phước | 66,080 | 66,820 | 66,080 | 66,820 |
SJC Cà Mau | 66,150 150 | 66,870 150 | 66,300 | 67,020 |
SJC Đà Nẵng | 66,150 150 | 66,870 150 | 66,300 | 67,020 |
SJC Hà Nội | 66,150 150 | 66,870 150 | 66,300 | 67,020 |
SJC HCM 1-10L | 66,150 150 | 66,850 150 | 66,300 | 67,000 |
SJC Huế | 66,120 150 | 66,830 | 66,270 | 66,830 |
SJC Long Xuyên | 66,150 150 | 66,850 150 | 66,300 | 67,000 |
SJC Miền Tây | 66,150 150 | 66,850 150 | 66,300 | 67,000 |
SJC Nha Trang | 66,150 150 | 66,870 150 | 66,300 | 67,020 |
SJC Quãng Ngãi | 66,150 150 | 66,850 150 | 66,300 | 67,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,300 100 | 66,800 100 | 66,200 | 66,700 |
SCB | 65,800 200 | 67,300 100 | 65,600 | 67,200 |
TPBANK GOLD | 66,100 150 | 66,900 | 66,250 | 66,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,250 70 | 66,840 110 | 66,320 | 66,950 |
DOJI HCM | 66,200 150 | 66,900 50 | 66,350 | 66,950 |
DOJI HN | 66,100 150 | 66,900 | 66,250 | 66,900 |
Mi Hồng | 66,100 100 | 66,900 100 | 66,000 | 66,800 |
Phú Qúy SJC | 66,150 150 | 66,850 150 | 66,300 | 67,000 |
PNJ Hà Nội | 66,150 200 | 66,900 100 | 66,350 | 67,000 |
PNJ HCM | 66,150 200 | 66,900 100 | 66,350 | 67,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng