Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/03/2022 | Ngày 13/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,500 650 | 56,500 650 | 56,150 | 57,150 |
Vàng nữ trang 10K | 21,588 271 | 23,588 271 | 21,859 | 23,859 |
Vàng nữ trang 14K | 30,918 379 | 32,918 379 | 31,297 | 33,297 |
Vàng nữ trang 18K | 40,304 488 | 42,304 488 | 40,792 | 42,792 |
Vàng nữ trang 24K | 54,344 643 | 55,644 643 | 54,987 | 56,287 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,200 650 | 56,200 650 | 55,850 | 56,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,300 700 | 69,000 800 | 68,000 | 69,800 |
SJC Bình Phước | 67,280 700 | 69,020 800 | 67,980 | 69,820 |
SJC Cà Mau | 67,300 700 | 69,020 800 | 68,000 | 69,820 |
SJC Đà Nẵng | 67,300 700 | 69,020 800 | 68,000 | 69,820 |
SJC Hà Nội | 67,300 700 | 69,020 800 | 68,000 | 69,820 |
SJC HCM 1-10L | 67,300 700 | 69,000 800 | 68,000 | 69,800 |
SJC Huế | 67,270 700 | 69,030 800 | 67,970 | 69,830 |
SJC Long Xuyên | 67,320 700 | 69,050 800 | 68,020 | 69,850 |
SJC Miền Tây | 67,300 700 | 69,000 800 | 68,000 | 69,800 |
SJC Nha Trang | 67,300 700 | 69,020 800 | 68,000 | 69,820 |
SJC Quãng Ngãi | 67,300 700 | 69,000 800 | 68,000 | 69,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 67,400 1,600 | 68,400 2,100 | 69,000 | 70,500 |
SCB | 67,400 900 | 68,600 1,900 | 68,300 | 70,500 |
TPBANK GOLD | 67,000 400 | 68,800 600 | 67,400 | 69,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,020 730 | 68,780 870 | 67,750 | 69,650 |
DOJI HCM | 67,300 300 | 69,300 300 | 67,600 | 69,600 |
DOJI HN | 67,000 400 | 68,800 600 | 67,400 | 69,400 |
Mi Hồng | 67,500 1,000 | 68,700 800 | 68,500 | 69,500 |
Phú Qúy SJC | 67,000 600 | 68,800 800 | 67,600 | 69,600 |
PNJ Hà Nội | 67,100 700 | 69,000 1,500 | 67,800 | 70,500 |
PNJ HCM | 67,400 1,100 | 69,000 1,500 | 68,500 | 70,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng