Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/03/2020 | Ngày 13/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,700 1,200 | 45,000 800 | 44,900 | 45,800 |
Vàng nữ trang 10K | 16,833 334 | 18,833 334 | 17,167 | 19,167 |
Vàng nữ trang 14K | 24,271 466 | 26,271 466 | 24,737 | 26,737 |
Vàng nữ trang 18K | 31,753 600 | 33,753 600 | 32,353 | 34,353 |
Vàng nữ trang 24K | 42,656 1,093 | 44,356 793 | 43,749 | 45,149 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,300 1,200 | 44,800 800 | 44,500 | 45,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 45,600 850 | 46,700 450 | 46,450 | 47,150 |
SJC Bình Phước | 45,580 870 | 46,720 430 | 46,450 | 47,150 |
SJC Cà Mau | 45,600 830 | 46,720 450 | 46,430 | 47,170 |
SJC Đà Lạt | 45,620 830 | 46,750 420 | 46,450 | 47,170 |
SJC Đà Nẵng | 45,600 850 | 46,720 450 | 46,450 | 47,170 |
SJC Hà Nội | 45,600 870 | 46,720 480 | 46,470 | 47,200 |
SJC HCM 1-10L | 45,600 850 | 46,700 470 | 46,450 | 47,170 |
SJC Huế | 45,570 880 | 46,730 440 | 46,450 | 47,170 |
SJC Long Xuyên | 45,600 850 | 46,700 450 | 46,450 | 47,150 |
SJC Miền Tây | 45,600 820 | 46,700 480 | 46,420 | 47,180 |
SJC Nha Trang | 45,590 860 | 46,720 430 | 46,450 | 47,150 |
SJC Quãng Ngãi | 45,600 850 | 46,700 450 | 46,450 | 47,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,800 1,640 | 46,300 870 | 46,440 | 47,170 |
EXIMBANK | 45,700 750 | 46,600 550 | 46,450 | 47,150 |
Sacombank | 45,200 850 | 46,220 630 | 46,050 | 46,850 |
SCB | 45,600 700 | 47,000 100 | 46,300 | 46,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 45,700 600 | 46,550 350 | 46,300 | 46,900 |
DOJI HCM | 45,500 300 | 46,600 380 | 45,200 | 46,220 |
DOJI HN | 45,500 700 | 46,600 350 | 46,200 | 46,950 |
Mi Hồng | 45,600 700 | 46,400 500 | 46,300 | 46,900 |
Phú Qúy SJC | 45,600 45,600 | 46,600 46,600 | 0 | 0 |
PNJ Hà Nội | 45,100 45,100 | 46,600 46,600 | 0 | 0 |
PNJ HCM | 45,100 45,100 | 46,600 46,600 | 0 | 0 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng