Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/02/2020 | Ngày 13/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,900 50 | 44,400 50 | 43,950 | 44,450 |
Vàng nữ trang 10K | 17,204 21 | 18,604 21 | 17,225 | 18,625 |
Vàng nữ trang 14K | 24,550 29 | 25,950 29 | 24,579 | 25,979 |
Vàng nữ trang 18K | 31,941 37 | 33,341 37 | 31,978 | 33,378 |
Vàng nữ trang 24K | 42,812 49 | 43,812 49 | 42,861 | 43,861 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,450 150 | 44,250 50 | 43,600 | 44,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,900 50 | 44,250 50 | 43,950 | 44,300 |
SJC Bình Phước | 43,870 50 | 44,280 50 | 43,920 | 44,330 |
SJC Cà Mau | 43,900 50 | 44,270 50 | 43,950 | 44,320 |
SJC Đà Lạt | 43,920 50 | 44,300 50 | 43,970 | 44,350 |
SJC Đà Nẵng | 43,900 50 | 44,270 50 | 43,950 | 44,320 |
SJC Hà Nội | 43,900 50 | 44,270 50 | 43,950 | 44,320 |
SJC HCM 1-10L | 43,900 50 | 44,250 50 | 43,950 | 44,300 |
SJC Huế | 43,880 50 | 44,270 50 | 43,930 | 44,320 |
SJC Long Xuyên | 43,900 50 | 44,250 50 | 43,950 | 44,300 |
SJC Miền Tây | 43,900 50 | 44,250 50 | 43,950 | 44,300 |
SJC Nha Trang | 43,890 50 | 44,270 50 | 43,940 | 44,320 |
SJC Quãng Ngãi | 43,900 50 | 44,250 50 | 43,950 | 44,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,950 | 44,250 | 43,950 | 44,250 |
EXIMBANK | 43,950 | 44,250 | 43,950 | 44,250 |
Sacombank | 43,900 50 | 44,380 100 | 43,850 | 44,280 |
SCB | 43,900 100 | 44,300 200 | 43,800 | 44,100 |
VIETINBANK GOLD | 43,900 50 | 44,270 50 | 43,950 | 44,320 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,000 | 44,240 40 | 44,000 | 44,280 |
DOJI HCM | 43,950 40 | 44,250 20 | 43,910 | 44,270 |
DOJI HN | 43,970 70 | 44,200 100 | 43,900 | 44,300 |
Mi Hồng | 44,000 50 | 44,250 50 | 43,950 | 44,200 |
Phú Qúy SJC | 44,000 50 | 44,250 | 43,950 | 44,250 |
PNJ Hà Nội | 43,900 50 | 44,350 100 | 43,850 | 44,250 |
PNJ HCM | 43,900 50 | 44,350 100 | 43,850 | 44,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng