Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/02/2019 | Ngày 13/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,750 140 | 37,250 40 | 36,890 | 37,290 |
Vàng nữ trang 10K | 14,264 17 | 15,664 17 | 14,281 | 15,681 |
Vàng nữ trang 14K | 20,440 23 | 21,840 23 | 20,463 | 21,863 |
Vàng nữ trang 18K | 26,653 30 | 28,053 30 | 26,683 | 28,083 |
Vàng nữ trang 24K | 36,132 39 | 36,832 39 | 36,171 | 36,871 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,500 40 | 37,200 40 | 36,540 | 37,240 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,500 280 | 37,000 20 | 36,780 | 37,020 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,500 280 | 37,000 20 | 36,780 | 37,020 |
SJC Bình Phước | 36,470 280 | 37,030 20 | 36,750 | 37,050 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,490 280 | 37,020 20 | 36,770 | 37,040 |
SJC Cà Mau | 36,500 280 | 37,020 20 | 36,780 | 37,040 |
SJC Đà Lạt | 36,520 280 | 37,050 20 | 36,800 | 37,070 |
SJC Đà Nẵng | 36,500 280 | 37,020 20 | 36,780 | 37,040 |
SJC Hà Nội | 36,500 280 | 37,020 20 | 36,780 | 37,040 |
SJC Huế | 36,500 280 | 37,020 20 | 36,780 | 37,040 |
SJC Long Xuyên | 36,500 280 | 37,000 20 | 36,780 | 37,020 |
SJC Miền Tây | 36,500 280 | 37,000 20 | 36,780 | 37,020 |
SJC Nha Trang | 36,490 280 | 37,020 20 | 36,770 | 37,040 |
SJC Quãng Ngãi | 36,500 280 | 37,000 20 | 36,780 | 37,020 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,850 120 | 37,000 120 | 36,970 | 37,120 |
MARITIME BANK | 36,840 150 | 37,010 150 | 36,990 | 37,160 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,700 220 | 37,650 290 | 36,920 | 37,360 |
VIETINBANK GOLD | 36,750 200 | 37,060 100 | 36,950 | 37,160 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,920 80 | 37,070 70 | 37,000 | 37,000 |
DOJI HN | 36,800 170 | 37,500 200 | 36,970 | 37,300 |
DOJI SG | 36,800 150 | 37,500 150 | 36,950 | 37,350 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,600 250 | 37,300 150 | 36,850 | 37,150 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,600 250 | 37,300 170 | 36,850 | 37,130 |
Phú Qúy SJC | 36,700 270 | 37,000 150 | 36,970 | 37,150 |
PNJ Hà Nội | 36,850 150 | 37,050 150 | 37,000 | 37,200 |
PNJ TP.HCM | 36,850 150 | 37,050 150 | 37,000 | 37,200 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng