Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/01/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/01/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/01/2023 | Ngày 13/01/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,050 300 | 55,050 300 | 53,750 | 54,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,941 125 | 22,941 125 | 20,816 | 22,816 |
Vàng nữ trang 14K | 30,014 175 | 32,014 175 | 29,839 | 31,839 |
Vàng nữ trang 18K | 39,142 225 | 41,142 225 | 38,917 | 40,917 |
Vàng nữ trang 24K | 52,809 297 | 54,109 297 | 52,512 | 53,812 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,850 300 | 54,650 300 | 53,550 | 54,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,400 100 | 67,400 100 | 66,500 | 67,300 |
SJC Bình Phước | 66,380 100 | 67,420 100 | 66,480 | 67,320 |
SJC Cà Mau | 66,400 100 | 67,420 100 | 66,500 | 67,320 |
SJC Đà Nẵng | 66,400 100 | 67,420 100 | 66,500 | 67,320 |
SJC Hà Nội | 66,400 100 | 67,420 100 | 66,500 | 67,320 |
SJC HCM 1-10L | 66,400 100 | 67,400 100 | 66,500 | 67,300 |
SJC Huế | 66,370 100 | 67,430 100 | 66,470 | 67,330 |
SJC Long Xuyên | 66,420 100 | 67,450 100 | 66,520 | 67,350 |
SJC Miền Tây | 66,400 100 | 67,400 100 | 66,500 | 67,300 |
SJC Nha Trang | 66,400 100 | 67,420 100 | 66,500 | 67,320 |
SJC Quãng Ngãi | 66,400 100 | 67,400 100 | 66,500 | 67,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,500 | 67,200 | 66,500 | 67,200 |
SCB | 66,300 | 67,300 | 66,300 | 67,300 |
TPBANK GOLD | 66,400 200 | 67,400 200 | 66,200 | 67,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,470 110 | 67,330 150 | 66,360 | 67,180 |
DOJI HCM | 66,300 | 67,300 200 | 66,300 | 67,100 |
DOJI HN | 66,400 200 | 67,400 200 | 66,200 | 67,200 |
Mi Hồng | 66,600 200 | 67,300 100 | 66,400 | 67,200 |
Phú Qúy SJC | 66,450 100 | 67,350 150 | 66,350 | 67,200 |
PNJ Hà Nội | 66,300 | 67,200 | 66,300 | 67,200 |
PNJ HCM | 66,300 | 67,200 | 66,300 | 67,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng