Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/01/2022 | Ngày 13/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,550 50 | 53,250 50 | 52,500 | 53,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,232 20 | 22,232 20 | 20,212 | 22,212 |
Vàng nữ trang 14K | 29,023 29 | 31,023 29 | 28,994 | 30,994 |
Vàng nữ trang 18K | 37,866 37 | 39,866 37 | 37,829 | 39,829 |
Vàng nữ trang 24K | 51,326 50 | 52,426 50 | 51,276 | 52,376 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,250 50 | 52,950 50 | 52,200 | 52,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,050 | 61,700 | 61,050 | 61,700 |
SJC Bình Phước | 61,030 | 61,720 | 61,030 | 61,720 |
SJC Cà Mau | 61,050 | 61,720 | 61,050 | 61,720 |
SJC Đà Nẵng | 61,050 | 61,720 | 61,050 | 61,720 |
SJC Hà Nội | 61,050 | 61,720 | 61,050 | 61,720 |
SJC HCM 1-10L | 61,050 | 61,700 | 61,050 | 61,700 |
SJC Huế | 61,020 | 61,730 | 61,020 | 61,730 |
SJC Long Xuyên | 61,070 | 61,750 | 61,070 | 61,750 |
SJC Miền Tây | 61,050 | 61,700 | 61,050 | 61,700 |
SJC Nha Trang | 61,050 | 61,720 | 61,050 | 61,720 |
SJC Quãng Ngãi | 61,050 | 61,700 | 61,050 | 61,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 50 | 61,650 | 61,150 | 61,650 |
EXIMBANK | 61,200 150 | 61,600 150 | 61,050 | 61,450 |
SCB | 61,100 200 | 61,500 200 | 61,300 | 61,700 |
TPBANK GOLD | 61,000 50 | 61,600 50 | 60,950 | 61,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,170 40 | 61,590 20 | 61,130 | 61,570 |
DOJI HCM | 61,000 100 | 61,600 100 | 60,900 | 61,700 |
DOJI HN | 61,000 50 | 61,600 50 | 60,950 | 61,550 |
Mi Hồng | 61,200 50 | 61,500 | 61,150 | 61,500 |
Phú Qúy SJC | 61,150 20 | 61,600 | 61,130 | 61,600 |
PNJ Hà Nội | 61,110 10 | 61,650 | 61,120 | 61,650 |
PNJ HCM | 60,900 100 | 61,550 100 | 61,000 | 61,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng