Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/12/2022 | Ngày 12/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Hà Nội | 66,400 13,250 | 67,220 13,070 | 53,150 | 54,150 |
SJC HCM 1-10L | 66,400 45,876 | 67,200 44,676 | 20,524 | 22,524 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,400 36,969 | 67,100 35,669 | 29,431 | 31,431 |
SCB | 66,300 27,908 | 67,500 27,108 | 38,392 | 40,392 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,260 14,441 | 67,030 13,911 | 51,819 | 53,119 |
DOJI HCM | 66,300 13,450 | 67,100 13,450 | 52,850 | 53,650 |
DOJI HN | 66,250 150 | 67,050 150 | 66,400 | 67,200 |
Mi Hồng | 66,400 20 | 67,150 70 | 66,380 | 67,220 |
Phú Qúy SJC | 66,250 150 | 67,050 170 | 66,400 | 67,220 |
PNJ Hà Nội | 66,400 | 67,200 20 | 66,400 | 67,220 |
PNJ HCM | 66,400 | 67,200 20 | 66,400 | 67,220 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng