Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/12/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/12/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/12/2021 | Ngày 12/12/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,700 150 | 52,400 150 | 51,550 | 52,250 |
Vàng nữ trang 10K | 19,878 63 | 21,878 63 | 19,815 | 21,815 |
Vàng nữ trang 14K | 28,527 87 | 30,527 87 | 28,440 | 30,440 |
Vàng nữ trang 18K | 37,229 113 | 39,229 113 | 37,116 | 39,116 |
Vàng nữ trang 24K | 50,484 148 | 51,584 148 | 50,336 | 51,436 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,400 150 | 52,100 150 | 51,250 | 51,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,850 250 | 61,550 150 | 60,600 | 61,400 |
SJC Bình Phước | 60,830 250 | 61,570 150 | 60,580 | 61,420 |
SJC Cà Mau | 60,850 250 | 61,570 150 | 60,600 | 61,420 |
SJC Đà Nẵng | 60,850 250 | 61,570 150 | 60,600 | 61,420 |
SJC Hà Nội | 60,850 250 | 61,570 150 | 60,600 | 61,420 |
SJC HCM 1-10L | 60,850 250 | 61,550 150 | 60,600 | 61,400 |
SJC Huế | 60,820 250 | 61,580 150 | 60,570 | 61,430 |
SJC Long Xuyên | 60,870 250 | 61,600 150 | 60,620 | 61,450 |
SJC Miền Tây | 60,850 250 | 61,550 150 | 60,600 | 61,400 |
SJC Nha Trang | 60,850 250 | 61,570 150 | 60,600 | 61,420 |
SJC Quãng Ngãi | 60,850 250 | 61,550 150 | 60,600 | 61,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,750 200 | 61,350 200 | 60,550 | 61,150 |
EXIMBANK | 60,850 150 | 61,350 150 | 60,700 | 61,200 |
SCB | 60,850 50 | 61,350 50 | 60,900 | 61,400 |
TPBANK GOLD | 60,700 100 | 61,400 50 | 60,600 | 61,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,910 100 | 61,420 80 | 60,810 | 61,340 |
DOJI HCM | 60,600 100 | 61,500 100 | 60,700 | 61,400 |
DOJI HN | 60,700 100 | 61,400 50 | 60,600 | 61,350 |
Mi Hồng | 61,000 100 | 61,350 100 | 60,900 | 61,250 |
Phú Qúy SJC | 60,900 100 | 61,450 100 | 60,800 | 61,350 |
PNJ Hà Nội | 60,880 | 61,450 50 | 60,880 | 61,400 |
PNJ HCM | 60,800 100 | 61,500 100 | 60,700 | 61,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng