Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/11/2021 | Ngày 12/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,900 300 | 53,600 300 | 52,600 | 53,300 |
Vàng nữ trang 10K | 20,378 125 | 22,378 125 | 20,253 | 22,253 |
Vàng nữ trang 14K | 29,227 175 | 31,227 175 | 29,052 | 31,052 |
Vàng nữ trang 18K | 38,129 225 | 40,129 225 | 37,904 | 39,904 |
Vàng nữ trang 24K | 51,672 297 | 52,772 297 | 51,375 | 52,475 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,600 300 | 53,300 300 | 52,300 | 53,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,150 150 | 60,850 150 | 60,000 | 60,700 |
SJC Bình Phước | 60,130 150 | 60,870 150 | 59,980 | 60,720 |
SJC Cà Mau | 60,150 150 | 60,870 150 | 60,000 | 60,720 |
SJC Đà Nẵng | 60,150 150 | 60,870 150 | 60,000 | 60,720 |
SJC Hà Nội | 60,150 150 | 60,870 150 | 60,000 | 60,720 |
SJC HCM 1-10L | 60,150 150 | 60,850 150 | 60,000 | 60,700 |
SJC Huế | 60,120 150 | 60,880 150 | 59,970 | 60,730 |
SJC Long Xuyên | 60,170 150 | 60,900 150 | 60,020 | 60,750 |
SJC Miền Tây | 60,150 150 | 60,850 150 | 60,000 | 60,700 |
SJC Nha Trang | 60,150 150 | 60,870 150 | 60,000 | 60,720 |
SJC Quãng Ngãi | 60,150 150 | 60,850 150 | 60,000 | 60,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,100 100 | 60,800 150 | 60,000 | 60,650 |
EXIMBANK | 60,000 | 60,500 | 60,000 | 60,500 |
SCB | 60,000 50 | 60,800 150 | 60,050 | 60,650 |
TPBANK GOLD | 59,900 100 | 60,700 100 | 60,000 | 60,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,200 190 | 60,800 100 | 60,010 | 60,700 |
DOJI HCM | 60,150 150 | 60,750 150 | 60,000 | 60,600 |
DOJI HN | 59,900 100 | 60,700 100 | 60,000 | 60,600 |
Mi Hồng | 60,200 400 | 60,600 200 | 59,800 | 60,400 |
Phú Qúy SJC | 60,200 200 | 60,850 120 | 60,000 | 60,730 |
PNJ Hà Nội | 60,050 | 60,800 50 | 60,050 | 60,750 |
PNJ HCM | 60,000 | 60,800 100 | 60,000 | 60,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng