Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/10/2021 | Ngày 12/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,700 50 | 51,450 50 | 50,650 | 51,400 |
Vàng nữ trang 10K | 19,482 21 | 21,482 21 | 19,461 | 21,461 |
Vàng nữ trang 14K | 27,973 29 | 29,973 29 | 27,944 | 29,944 |
Vàng nữ trang 18K | 36,516 37 | 38,516 37 | 36,479 | 38,479 |
Vàng nữ trang 24K | 49,444 50 | 50,644 50 | 49,394 | 50,594 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,350 50 | 51,150 50 | 50,300 | 51,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,350 | 58,050 | 57,350 | 58,050 |
SJC Bình Phước | 57,330 | 58,070 | 57,330 | 58,070 |
SJC Cà Mau | 57,350 | 58,070 | 57,350 | 58,070 |
SJC Đà Nẵng | 57,350 | 58,070 | 57,350 | 58,070 |
SJC Hà Nội | 57,350 | 58,070 | 57,350 | 58,070 |
SJC HCM 1-10L | 57,350 | 58,050 | 57,350 | 58,050 |
SJC Huế | 57,320 | 58,080 | 57,320 | 58,080 |
SJC Long Xuyên | 57,370 | 58,100 | 57,370 | 58,100 |
SJC Miền Tây | 57,350 | 58,050 | 57,350 | 58,050 |
SJC Nha Trang | 57,350 | 58,070 | 57,350 | 58,070 |
SJC Quãng Ngãi | 57,350 | 58,050 | 57,350 | 58,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,350 100 | 57,850 100 | 57,450 | 57,950 |
EXIMBANK | 57,400 100 | 57,900 100 | 57,500 | 58,000 |
SCB | 57,300 200 | 57,900 200 | 57,500 | 58,100 |
TPBANK GOLD | 57,150 | 57,950 50 | 57,150 | 58,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,510 30 | 57,980 10 | 57,480 | 57,990 |
DOJI HCM | 57,350 150 | 57,950 50 | 57,200 | 58,000 |
DOJI HN | 57,150 | 57,950 50 | 57,150 | 58,000 |
Mi Hồng | 57,550 150 | 57,950 100 | 57,700 | 58,050 |
Phú Qúy SJC | 57,500 50 | 58,000 | 57,450 | 58,000 |
PNJ Hà Nội | 57,400 | 58,000 50 | 57,400 | 58,050 |
PNJ HCM | 57,350 | 58,050 | 57,350 | 58,050 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng