Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/09/2022 | Ngày 12/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,100 50 | 52,000 50 | 51,150 | 52,050 |
Vàng nữ trang 10K | 19,669 21 | 21,669 21 | 19,690 | 21,690 |
Vàng nữ trang 14K | 28,236 29 | 30,236 29 | 28,265 | 30,265 |
Vàng nữ trang 18K | 36,854 37 | 38,854 37 | 36,891 | 38,891 |
Vàng nữ trang 24K | 49,789 50 | 51,089 50 | 49,839 | 51,139 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,000 50 | 51,600 50 | 51,050 | 51,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,250 50 | 67,050 50 | 66,200 | 67,000 |
SJC Bình Phước | 66,230 50 | 67,070 50 | 66,180 | 67,020 |
SJC Cà Mau | 66,250 50 | 67,070 50 | 66,200 | 67,020 |
SJC Đà Nẵng | 66,250 50 | 67,070 50 | 66,200 | 67,020 |
SJC Hà Nội | 66,250 50 | 67,070 50 | 66,200 | 67,020 |
SJC HCM 1-10L | 66,250 50 | 67,050 50 | 66,200 | 67,000 |
SJC Huế | 66,220 50 | 67,080 50 | 66,170 | 67,030 |
SJC Long Xuyên | 66,270 50 | 67,100 50 | 66,220 | 67,050 |
SJC Miền Tây | 66,250 50 | 67,050 50 | 66,200 | 67,000 |
SJC Nha Trang | 66,250 50 | 67,070 50 | 66,200 | 67,020 |
SJC Quãng Ngãi | 66,250 50 | 67,050 50 | 66,200 | 67,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,000 100 | 67,000 100 | 65,900 | 66,900 |
SCB | 66,000 100 | 67,000 100 | 65,900 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 66,150 | 66,950 50 | 66,150 | 67,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,200 20 | 66,940 | 66,220 | 66,940 |
DOJI HCM | 66,350 50 | 66,950 50 | 66,300 | 67,000 |
DOJI HN | 66,150 | 66,950 50 | 66,150 | 67,000 |
Mi Hồng | 66,450 50 | 66,950 | 66,400 | 66,950 |
Phú Qúy SJC | 66,150 | 66,950 | 66,150 | 66,950 |
PNJ Hà Nội | 66,200 | 67,000 | 66,200 | 67,000 |
PNJ HCM | 66,200 | 67,000 | 66,200 | 67,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng