Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/09/2019 | Ngày 12/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,790 240 | 42,290 240 | 41,550 | 42,050 |
Vàng nữ trang 10K | 16,328 83 | 17,728 83 | 16,245 | 17,645 |
Vàng nữ trang 14K | 23,326 117 | 24,726 117 | 23,209 | 24,609 |
Vàng nữ trang 18K | 30,366 150 | 31,766 150 | 30,216 | 31,616 |
Vàng nữ trang 24K | 40,733 198 | 41,733 198 | 40,535 | 41,535 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,350 200 | 42,150 200 | 41,150 | 41,950 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,800 200 | 42,150 200 | 41,600 | 41,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,800 200 | 42,150 200 | 41,600 | 41,950 |
SJC Bình Phước | 41,770 200 | 42,180 200 | 41,570 | 41,980 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 41,800 200 | 42,170 200 | 41,600 | 41,970 |
SJC Đà Lạt | 41,820 200 | 42,200 200 | 41,620 | 42,000 |
SJC Đà Nẵng | 41,800 200 | 42,170 200 | 41,600 | 41,970 |
SJC Hà Nội | 41,800 200 | 42,170 200 | 41,600 | 41,970 |
SJC Huế | 41,780 200 | 42,170 200 | 41,580 | 41,970 |
SJC Long Xuyên | 41,800 200 | 42,150 200 | 41,600 | 41,950 |
SJC Miền Tây | 41,800 200 | 42,150 200 | 41,600 | 41,950 |
SJC Nha Trang | 41,790 200 | 42,170 200 | 41,590 | 41,970 |
SJC Quãng Ngãi | 41,800 200 | 42,150 200 | 41,600 | 41,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,650 300 | 41,950 250 | 41,350 | 41,700 |
MARITIME BANK | 41,200 | 42,000 | 41,200 | 42,000 |
VIETINBANK GOLD | 41,600 300 | 41,970 250 | 41,300 | 41,720 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,670 220 | 41,970 220 | 41,450 | 41,750 |
DOJI HN | 41,650 200 | 42,150 350 | 41,450 | 41,800 |
DOJI SG | 41,600 150 | 42,050 250 | 41,450 | 41,800 |
Phú Qúy SJC | 41,550 100 | 41,900 100 | 41,450 | 41,800 |
PNJ Hà Nội | 41,550 200 | 41,950 200 | 41,350 | 41,750 |
PNJ TP.HCM | 41,550 200 | 41,950 200 | 41,350 | 41,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng