Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/08/2020 | Ngày 12/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,400 1,050 | 53,600 50 | 50,350 | 53,550 |
Vàng nữ trang 10K | 18,937 580 | 22,337 20 | 18,357 | 22,357 |
Vàng nữ trang 14K | 27,769 571 | 31,169 29 | 27,198 | 31,198 |
Vàng nữ trang 18K | 36,654 563 | 40,054 37 | 36,091 | 40,091 |
Vàng nữ trang 24K | 49,773 750 | 52,673 50 | 49,023 | 52,723 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,900 850 | 53,200 50 | 50,050 | 53,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 53,180 620 | 55,780 600 | 52,560 | 56,380 |
SJC Bình Phước | 53,160 620 | 55,800 600 | 52,540 | 56,400 |
SJC Cà Mau | 53,180 620 | 55,800 600 | 52,560 | 56,400 |
SJC Đà Nẵng | 53,180 620 | 55,800 600 | 52,560 | 56,400 |
SJC Hà Nội | 53,180 620 | 55,800 600 | 52,560 | 56,400 |
SJC HCM 1-10L | 53,180 620 | 55,780 600 | 52,560 | 56,380 |
SJC Huế | 53,150 620 | 55,810 600 | 52,530 | 56,410 |
SJC Long Xuyên | 53,200 620 | 55,830 600 | 52,580 | 56,430 |
SJC Miền Tây | 53,180 620 | 55,780 600 | 52,560 | 56,380 |
SJC Nha Trang | 53,170 620 | 55,800 600 | 52,550 | 56,400 |
SJC Quãng Ngãi | 53,180 620 | 55,780 600 | 52,560 | 56,380 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,500 500 | 55,500 500 | 53,000 | 56,000 |
EXIMBANK | 53,900 1,400 | 55,400 100 | 52,500 | 55,500 |
MARITIME BANK | 52,860 1,600 | 56,000 2,300 | 51,260 | 53,700 |
Sacombank | 51,900 3,300 | 56,200 1,700 | 48,600 | 54,500 |
SCB | 52,000 1,500 | 55,500 1,000 | 53,500 | 56,500 |
TPBANK GOLD | 53,650 350 | 55,150 750 | 53,300 | 55,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,800 | 55,600 600 | 53,800 | 56,200 |
DOJI HCM | 53,300 300 | 55,400 600 | 53,000 | 56,000 |
DOJI HN | 53,660 350 | 55,140 750 | 53,310 | 55,890 |
Mi Hồng | 54,400 1,900 | 55,600 100 | 52,500 | 55,500 |
Phú Qúy SJC | 54,000 | 55,500 850 | 54,000 | 56,350 |
PNJ Hà Nội | 53,400 200 | 55,600 600 | 53,200 | 56,200 |
PNJ HCM | 53,400 200 | 55,600 600 | 53,200 | 56,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng