Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/07/2020 | Ngày 12/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 49,970 180 | 50,520 100 | 50,150 | 50,620 |
Vàng nữ trang 10K | 19,327 30,823 | 21,177 29,423 | 50,150 | 50,600 |
Vàng nữ trang 14K | 27,698 22,402 | 29,548 21,172 | 50,100 | 50,720 |
Vàng nữ trang 18K | 36,119 13,981 | 37,969 12,531 | 50,100 | 50,500 |
Vàng nữ trang 24K | 48,671 1,479 | 49,921 529 | 50,150 | 50,450 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,670 580 | 50,420 80 | 50,250 | 50,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 50,200 540 | 50,600 400 | 49,660 | 51,000 |
SJC Bình Phước | 50,180 120 | 50,620 20 | 50,300 | 50,600 |
SJC Cà Mau | 50,200 100 | 50,620 220 | 50,100 | 50,400 |
SJC Đà Lạt | 47,770 2,380 | 48,200 2,250 | 50,150 | 50,450 |
SJC Đà Nẵng | 50,200 100 | 50,620 180 | 50,100 | 50,440 |
SJC Hà Nội | 50,200 100 | 50,620 270 | 50,100 | 50,350 |
SJC HCM 1-10L | 50,200 100 | 50,600 150 | 50,100 | 50,450 |
SJC Huế | 50,170 70 | 50,630 180 | 50,100 | 50,450 |
SJC Long Xuyên | 50,220 50,220 | 50,650 50,650 | 0 | 0 |
SJC Miền Tây | 50,200 50,200 | 50,600 50,600 | 0 | 0 |
SJC Nha Trang | 50,190 50,190 | 50,620 50,620 | 0 | 0 |
SJC Quãng Ngãi | 50,200 50,200 | 50,600 50,600 | 0 | 0 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 50,100 50,100 | 50,500 50,500 | 0 | 0 |
EXIMBANK | 50,250 50,250 | 50,500 50,500 | 0 | 0 |
MARITIME BANK | 49,800 49,800 | 51,000 51,000 | 0 | 0 |
Sacombank | 50,180 50,180 | 50,650 50,650 | 0 | 0 |
SCB | 50,250 50,250 | 50,550 50,550 | 0 | 0 |
TPBANK GOLD | 50,200 50,200 | 50,450 50,450 | 0 | 0 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 50,230 50,230 | 50,440 50,440 | 0 | 0 |
DOJI HCM | 50,210 50,210 | 50,490 50,490 | 0 | 0 |
DOJI HN | 50,210 50,210 | 50,440 50,440 | 0 | 0 |
Mi Hồng | 50,330 50,330 | 50,580 50,580 | 0 | 0 |
Phú Qúy SJC | 50,230 50,230 | 50,450 50,450 | 0 | 0 |
PNJ Hà Nội | 50,230 50,230 | 50,530 50,530 | 0 | 0 |
PNJ HCM | 50,230 50,230 | 50,530 50,530 | 0 | 0 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng