Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/07/2019 | Ngày 12/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,750 100 | 39,250 100 | 38,650 | 39,150 |
Vàng nữ trang 10K | 15,119 42 | 16,519 42 | 15,077 | 16,477 |
Vàng nữ trang 14K | 21,635 58 | 23,035 58 | 21,577 | 22,977 |
Vàng nữ trang 18K | 28,190 75 | 29,590 75 | 28,115 | 29,515 |
Vàng nữ trang 24K | 38,061 99 | 38,861 99 | 37,962 | 38,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,450 100 | 39,250 100 | 38,350 | 39,150 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,000 80 | 39,250 100 | 38,920 | 39,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,000 80 | 39,250 100 | 38,920 | 39,150 |
SJC Bình Phước | 38,970 80 | 39,280 100 | 38,890 | 39,180 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,990 80 | 39,270 100 | 38,910 | 39,170 |
SJC Cà Mau | 39,000 80 | 39,270 100 | 38,920 | 39,170 |
SJC Đà Lạt | 39,020 80 | 39,300 100 | 38,940 | 39,200 |
SJC Đà Nẵng | 39,000 80 | 39,270 100 | 38,920 | 39,170 |
SJC Hà Nội | 39,000 80 | 39,270 100 | 38,920 | 39,170 |
SJC Huế | 38,980 80 | 39,270 100 | 38,900 | 39,170 |
SJC Long Xuyên | 39,000 80 | 39,250 100 | 38,920 | 39,150 |
SJC Miền Tây | 39,000 80 | 39,250 100 | 38,920 | 39,150 |
SJC Nha Trang | 38,990 80 | 39,270 100 | 38,910 | 39,170 |
SJC Quãng Ngãi | 39,000 80 | 39,250 100 | 38,920 | 39,150 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,950 50 | 39,150 | 38,900 | 39,150 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 39,040 640 | 39,370 80 | 38,400 | 39,450 |
VIETINBANK GOLD | 38,920 120 | 39,170 50 | 38,800 | 39,120 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,870 210 | 39,150 200 | 39,080 | 39,350 |
DOJI HN | 39,050 250 | 39,350 150 | 38,800 | 39,200 |
DOJI SG | 38,900 250 | 39,300 250 | 39,150 | 39,550 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,900 100 | 39,200 | 38,800 | 39,200 |
PNJ Hà Nội | 39,000 250 | 39,300 100 | 38,750 | 39,200 |
PNJ TP.HCM | 38,970 270 | 39,320 120 | 38,700 | 39,200 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng