Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/06/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/06/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/06/2022 | Ngày 12/06/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,050 100 | 55,000 100 | 54,150 | 55,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,920 42 | 22,920 42 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 29,985 58 | 31,985 58 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 39,104 75 | 41,104 75 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 52,759 99 | 54,059 99 | 52,858 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,900 100 | 54,600 100 | 54,000 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,750 1,000 | 68,650 1,000 | 68,750 | 69,650 |
SJC Bình Phước | 67,730 1,000 | 68,670 1,000 | 68,730 | 69,670 |
SJC Cà Mau | 67,750 1,000 | 68,670 1,000 | 68,750 | 69,670 |
SJC Đà Nẵng | 67,750 1,000 | 68,670 1,000 | 68,750 | 69,670 |
SJC Hà Nội | 67,750 1,000 | 68,670 1,000 | 68,750 | 69,670 |
SJC HCM 1-10L | 67,750 1,000 | 68,650 1,000 | 68,750 | 69,650 |
SJC Huế | 67,720 1,000 | 68,680 1,000 | 68,720 | 69,680 |
SJC Long Xuyên | 67,770 1,000 | 68,700 1,000 | 68,770 | 69,700 |
SJC Miền Tây | 67,750 1,000 | 68,650 1,000 | 68,750 | 69,650 |
SJC Nha Trang | 67,750 1,000 | 68,670 1,000 | 68,750 | 69,670 |
SJC Quãng Ngãi | 67,750 1,000 | 68,650 1,000 | 68,750 | 69,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,600 800 | 68,400 900 | 68,400 | 69,300 |
SCB | 67,500 1,400 | 68,500 1,400 | 68,900 | 69,900 |
TPBANK GOLD | 67,500 1,050 | 68,400 1,150 | 68,550 | 69,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,660 890 | 68,430 970 | 68,550 | 69,400 |
DOJI HCM | 68,450 250 | 69,250 350 | 68,700 | 69,600 |
DOJI HN | 68,450 100 | 69,250 300 | 68,550 | 69,550 |
Mi Hồng | 68,100 600 | 68,700 550 | 68,700 | 69,250 |
Phú Qúy SJC | 67,650 1,000 | 68,450 1,050 | 68,650 | 69,500 |
PNJ Hà Nội | 67,650 1,150 | 68,650 1,050 | 68,800 | 69,700 |
PNJ HCM | 67,900 1,100 | 68,700 1,000 | 69,000 | 69,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng