Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/06/2020 | Ngày 12/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,800 50 | 48,400 50 | 47,850 | 48,450 |
Vàng nữ trang 10K | 18,331 20 | 20,231 20 | 18,351 | 20,251 |
Vàng nữ trang 14K | 26,324 29 | 28,224 29 | 26,353 | 28,253 |
Vàng nữ trang 18K | 34,366 38 | 36,266 38 | 34,404 | 36,304 |
Vàng nữ trang 24K | 46,273 50 | 47,673 50 | 46,323 | 47,723 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,350 50 | 48,150 50 | 47,400 | 48,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,420 30 | 48,770 30 | 48,450 | 48,800 |
SJC Bình Phước | 48,400 30 | 48,790 30 | 48,430 | 48,820 |
SJC Cà Mau | 48,420 30 | 48,790 30 | 48,450 | 48,820 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,420 30 | 48,790 30 | 48,450 | 48,820 |
SJC Hà Nội | 48,420 30 | 48,790 30 | 48,450 | 48,820 |
SJC HCM 1-10L | 48,420 30 | 48,770 30 | 48,450 | 48,800 |
SJC Huế | 48,390 30 | 48,800 30 | 48,420 | 48,830 |
SJC Long Xuyên | 48,440 30 | 48,820 30 | 48,470 | 48,850 |
SJC Miền Tây | 48,420 30 | 48,770 30 | 48,450 | 48,800 |
SJC Nha Trang | 48,410 30 | 48,790 30 | 48,440 | 48,820 |
SJC Quãng Ngãi | 48,420 30 | 48,770 30 | 48,450 | 48,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,500 | 48,800 | 48,500 | 48,800 |
EXIMBANK | 48,520 | 48,720 | 48,520 | 48,720 |
MARITIME BANK | 48,100 | 49,100 100 | 48,100 | 49,200 |
Sacombank | 48,380 | 48,820 | 48,380 | 48,820 |
SCB | 48,470 | 48,700 30 | 48,470 | 48,670 |
TPBANK GOLD | 48,500 1,200 | 48,650 450 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,500 | 48,650 20 | 48,500 | 48,670 |
DOJI HCM | 48,510 20 | 48,690 20 | 48,530 | 48,710 |
DOJI HN | 48,510 10 | 48,640 60 | 48,500 | 48,700 |
Mi Hồng | 48,530 | 48,680 70 | 48,530 | 48,750 |
Phú Qúy SJC | 48,480 10 | 48,680 10 | 48,470 | 48,670 |
PNJ Hà Nội | 48,500 | 48,750 | 48,500 | 48,750 |
PNJ HCM | 48,500 | 48,750 | 48,500 | 48,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng