Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/06/2019 | Ngày 12/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 37,240 50 | 37,640 50 | 37,190 | 37,590 |
Vàng nữ trang 10K | 14,347 | 15,747 | 14,347 | 15,747 |
Vàng nữ trang 14K | 20,556 | 21,956 | 20,556 | 21,956 |
Vàng nữ trang 18K | 26,803 | 28,203 | 26,803 | 28,203 |
Vàng nữ trang 24K | 36,330 | 37,030 | 36,330 | 37,030 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,800 | 37,400 | 36,800 | 37,400 |
Vàng SJC 1L->10L | 37,200 50 | 37,400 | 37,150 | 37,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 37,200 50 | 37,400 | 37,150 | 37,400 |
SJC Bình Phước | 37,170 50 | 37,430 | 37,120 | 37,430 |
SJC Buôn Ma Thuột | 37,190 50 | 37,420 | 37,140 | 37,420 |
SJC Cà Mau | 37,200 50 | 37,420 | 37,150 | 37,420 |
SJC Đà Lạt | 37,220 50 | 37,450 | 37,170 | 37,450 |
SJC Đà Nẵng | 37,200 50 | 37,420 | 37,150 | 37,420 |
SJC Hà Nội | 37,200 50 | 37,420 | 37,150 | 37,420 |
SJC Huế | 37,180 50 | 37,420 | 37,130 | 37,420 |
SJC Long Xuyên | 37,200 50 | 37,400 | 37,150 | 37,400 |
SJC Miền Tây | 37,200 50 | 37,400 | 37,150 | 37,400 |
SJC Nha Trang | 37,190 50 | 37,420 | 37,140 | 37,420 |
SJC Quãng Ngãi | 37,200 50 | 37,400 | 37,150 | 37,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 37,200 220 | 37,320 240 | 36,980 | 37,080 |
MARITIME BANK | 36,950 | 37,250 | 36,950 | 37,250 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 37,030 130 | 37,430 230 | 36,900 | 37,200 |
VIETINBANK GOLD | 37,130 220 | 37,350 220 | 36,910 | 37,130 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,160 220 | 37,250 220 | 36,940 | 37,030 |
DOJI HN | 37,170 170 | 37,270 170 | 37,000 | 37,100 |
DOJI SG | 37,170 170 | 37,270 170 | 37,000 | 37,100 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 37,170 170 | 37,270 170 | 37,000 | 37,100 |
PNJ Hà Nội | 37,130 150 | 37,280 180 | 36,980 | 37,100 |
PNJ TP.HCM | 37,110 150 | 37,330 180 | 36,960 | 37,150 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng