Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/05/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/05/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/05/2021 | Ngày 12/05/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,750 270 | 52,350 270 | 52,020 | 52,620 |
Vàng nữ trang 10K | 19,857 113 | 21,857 113 | 19,970 | 21,970 |
Vàng nữ trang 14K | 28,498 158 | 30,498 158 | 28,656 | 30,656 |
Vàng nữ trang 18K | 37,191 203 | 39,191 203 | 37,394 | 39,394 |
Vàng nữ trang 24K | 50,535 267 | 51,535 267 | 50,802 | 51,802 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,350 270 | 52,050 270 | 51,620 | 52,320 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,720 60 | 56,070 60 | 55,780 | 56,130 |
SJC Bình Phước | 55,700 60 | 56,090 60 | 55,760 | 56,150 |
SJC Cà Mau | 55,720 60 | 56,090 60 | 55,780 | 56,150 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,720 60 | 56,090 60 | 55,780 | 56,150 |
SJC Hà Nội | 55,720 60 | 56,090 60 | 55,780 | 56,150 |
SJC HCM 1-10L | 55,720 60 | 56,070 60 | 55,780 | 56,130 |
SJC Huế | 55,690 60 | 56,100 60 | 55,750 | 56,160 |
SJC Long Xuyên | 55,740 60 | 56,120 60 | 55,800 | 56,180 |
SJC Miền Tây | 55,720 60 | 56,070 60 | 55,780 | 56,130 |
SJC Nha Trang | 55,720 60 | 56,090 60 | 55,780 | 56,150 |
SJC Quãng Ngãi | 55,720 60 | 56,070 60 | 55,780 | 56,130 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,750 100 | 55,950 100 | 55,850 | 56,050 |
EXIMBANK | 55,750 70 | 55,950 70 | 55,820 | 56,020 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,350 450 | 55,950 150 | 55,800 | 56,100 |
TPBANK GOLD | 55,700 20 | 56,100 20 | 55,720 | 56,120 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,750 30 | 56,050 70 | 55,720 | 56,120 |
DOJI HN | 55,700 20 | 56,100 20 | 55,720 | 56,120 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 55,770 80 | 56,070 60 | 55,850 | 56,130 |
PNJ Hà Nội | 55,700 50 | 56,050 70 | 55,750 | 56,120 |
PNJ HCM | 55,700 50 | 56,050 70 | 55,750 | 56,120 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng