Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/04/2022 | Ngày 12/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,900 400 | 56,800 400 | 55,500 | 56,400 |
Vàng nữ trang 10K | 21,671 167 | 23,671 167 | 21,504 | 23,504 |
Vàng nữ trang 14K | 31,034 233 | 33,034 233 | 30,801 | 32,801 |
Vàng nữ trang 18K | 40,454 300 | 42,454 300 | 40,154 | 42,154 |
Vàng nữ trang 24K | 54,542 396 | 55,842 396 | 54,146 | 55,446 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,600 400 | 56,400 400 | 55,200 | 56,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 69,200 350 | 69,800 300 | 68,850 | 69,500 |
SJC Bình Phước | 69,180 350 | 69,820 300 | 68,830 | 69,520 |
SJC Cà Mau | 69,200 350 | 69,820 300 | 68,850 | 69,520 |
SJC Đà Nẵng | 69,200 350 | 69,820 300 | 68,850 | 69,520 |
SJC Hà Nội | 69,200 350 | 69,820 300 | 68,850 | 69,520 |
SJC HCM 1-10L | 69,200 350 | 69,800 300 | 68,850 | 69,500 |
SJC Huế | 69,170 350 | 69,830 300 | 68,820 | 69,530 |
SJC Long Xuyên | 69,220 350 | 69,850 300 | 68,870 | 69,550 |
SJC Miền Tây | 69,200 350 | 69,800 300 | 68,850 | 69,500 |
SJC Nha Trang | 69,200 350 | 69,820 300 | 68,850 | 69,520 |
SJC Quãng Ngãi | 69,200 350 | 69,800 300 | 68,850 | 69,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 69,400 550 | 69,800 550 | 68,850 | 69,250 |
SCB | 69,200 500 | 69,700 500 | 68,700 | 69,200 |
TPBANK GOLD | 69,150 350 | 69,750 250 | 68,800 | 69,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 69,220 310 | 69,790 350 | 68,910 | 69,440 |
DOJI HCM | 69,100 400 | 69,800 300 | 68,700 | 69,500 |
DOJI HN | 69,150 350 | 69,750 250 | 68,800 | 69,500 |
Mi Hồng | 69,250 450 | 69,750 250 | 68,800 | 69,500 |
Phú Qúy SJC | 69,200 300 | 69,800 350 | 68,900 | 69,450 |
PNJ Hà Nội | 69,150 350 | 69,800 300 | 68,800 | 69,500 |
PNJ HCM | 69,100 300 | 69,800 350 | 68,800 | 69,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng