Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/03/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/03/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/03/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,150 350 55,050 250
Vàng nữ trang 10K 20,941 104 22,941 104
Vàng nữ trang 14K 30,014 146 32,014 146
Vàng nữ trang 18K 39,142 188 41,142 188
Vàng nữ trang 24K 52,809 248 54,109 248
Vàng nữ trang 9999 53,850 250 54,650 250
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,100 67,020 200
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Cà Mau 66,300 300 67,020 200
SJC Đà Nẵng 66,300 300 67,020 200
SJC Hà Nội 66,300 300 67,020 200
SJC HCM 1-10L 66,300 300 67,000 200
SJC Huế 66,270 300 66,830
SJC Long Xuyên 66,300 300 67,000 200
SJC Miền Tây 66,300 300 67,000 200
SJC Nha Trang 66,300 300 67,020 200
SJC Quãng Ngãi 66,300 300 67,000 200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,200 300 66,700 300
SCB 65,600 300 67,200 600
TPBANK GOLD 66,250 300 66,900 150
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,320 300 66,950 170
DOJI HCM 66,350 350 66,950 150
DOJI HN 66,250 300 66,900 150
Mi Hồng 66,000 300 66,800 200
Phú Qúy SJC 66,300 300 67,000 200
PNJ Hà Nội 66,350 350 67,000 200
PNJ HCM 66,350 350 67,000 200
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá