Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/03/2020 | Ngày 12/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,900 1,250 | 45,800 1,100 | 46,150 | 46,900 |
Vàng nữ trang 10K | 17,167 459 | 19,167 459 | 17,626 | 19,626 |
Vàng nữ trang 14K | 24,737 642 | 26,737 642 | 25,379 | 27,379 |
Vàng nữ trang 18K | 32,353 826 | 34,353 826 | 33,179 | 35,179 |
Vàng nữ trang 24K | 43,749 1,289 | 45,149 1,089 | 45,038 | 46,238 |
Vàng nữ trang 9999 | 44,500 1,350 | 45,600 1,100 | 45,850 | 46,700 |
Vàng SJC 1L->10L | 46,450 450 | 47,150 350 | 46,900 | 47,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,450 420 | 47,150 380 | 46,870 | 47,530 |
SJC Bình Phước | 46,430 470 | 47,170 350 | 46,900 | 47,520 |
SJC Buôn Ma Thuột | 46,450 470 | 47,170 380 | 46,920 | 47,550 |
SJC Cà Mau | 46,450 450 | 47,170 350 | 46,900 | 47,520 |
SJC Đà Lạt | 46,470 430 | 47,200 320 | 46,900 | 47,520 |
SJC Đà Nẵng | 46,450 450 | 47,170 330 | 46,900 | 47,500 |
SJC Hà Nội | 46,450 430 | 47,170 350 | 46,880 | 47,520 |
SJC HCM 1-10L | 46,450 450 | 47,150 350 | 46,900 | 47,500 |
SJC Huế | 46,420 480 | 47,180 320 | 46,900 | 47,500 |
SJC Long Xuyên | 46,450 440 | 47,150 370 | 46,890 | 47,520 |
SJC Miền Tây | 46,450 450 | 47,150 350 | 46,900 | 47,500 |
SJC Nha Trang | 46,440 360 | 47,170 30 | 46,800 | 47,200 |
SJC Quãng Ngãi | 46,450 400 | 47,150 100 | 46,850 | 47,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,050 550 | 46,850 630 | 46,600 | 47,480 |
EXIMBANK | 46,300 600 | 46,900 400 | 46,900 | 47,300 |
MARITIME BANK | 46,300 700 | 46,900 350 | 47,000 | 47,250 |
Sacombank | 45,200 1,600 | 46,220 1,230 | 46,800 | 47,450 |
SCB | 46,200 700 | 46,950 350 | 46,900 | 47,300 |
SHB | 46,300 500 | 46,900 300 | 45,800 | 47,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng