Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/03/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/03/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/03/2019 | Ngày 12/03/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,500 150 | 36,900 150 | 36,350 | 36,750 |
Vàng nữ trang 10K | 14,068 63 | 15,468 63 | 14,005 | 15,405 |
Vàng nữ trang 14K | 20,166 88 | 21,566 88 | 20,078 | 21,478 |
Vàng nữ trang 18K | 26,300 112 | 27,700 112 | 26,188 | 27,588 |
Vàng nữ trang 24K | 35,666 148 | 36,366 148 | 35,518 | 36,218 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,130 150 | 36,730 150 | 35,980 | 36,580 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,570 100 | 36,730 100 | 36,470 | 36,630 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,570 100 | 36,730 100 | 36,470 | 36,630 |
SJC Bình Phước | 36,540 100 | 36,760 100 | 36,440 | 36,660 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,560 100 | 36,750 100 | 36,460 | 36,650 |
SJC Cà Mau | 36,570 100 | 36,750 100 | 36,470 | 36,650 |
SJC Đà Lạt | 36,590 100 | 36,780 100 | 36,490 | 36,680 |
SJC Đà Nẵng | 36,570 100 | 36,750 100 | 36,470 | 36,650 |
SJC Hà Nội | 36,570 100 | 36,750 100 | 36,470 | 36,650 |
SJC Huế | 36,570 100 | 36,750 100 | 36,470 | 36,650 |
SJC Long Xuyên | 36,570 100 | 36,730 100 | 36,470 | 36,630 |
SJC Miền Tây | 36,570 100 | 36,730 100 | 36,470 | 36,630 |
SJC Nha Trang | 36,560 100 | 36,750 100 | 36,460 | 36,650 |
SJC Quãng Ngãi | 36,570 100 | 36,730 100 | 36,470 | 36,630 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,580 40 | 36,660 40 | 36,540 | 36,620 |
MARITIME BANK | 36,520 | 36,640 | 36,520 | 36,640 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,480 60 | 36,780 130 | 36,540 | 36,650 |
VIETINBANK GOLD | 36,470 10 | 36,640 20 | 36,480 | 36,660 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,570 10 | 36,670 40 | 36,560 | 36,630 |
DOJI HN | 36,580 30 | 36,680 30 | 36,550 | 36,650 |
DOJI SG | 36,550 20 | 36,650 20 | 36,530 | 36,630 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,500 100 | 36,700 50 | 36,400 | 36,650 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,520 120 | 36,700 50 | 36,400 | 36,650 |
Phú Qúy SJC | 36,580 40 | 36,680 40 | 36,540 | 36,640 |
PNJ Hà Nội | 36,560 30 | 36,660 30 | 36,530 | 36,630 |
PNJ TP.HCM | 36,530 50 | 36,710 50 | 36,480 | 36,660 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng