Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/02/2020 | Ngày 12/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,950 100 | 44,450 100 | 43,850 | 44,350 |
Vàng nữ trang 10K | 17,225 42 | 18,625 42 | 17,183 | 18,583 |
Vàng nữ trang 14K | 24,579 58 | 25,979 58 | 24,521 | 25,921 |
Vàng nữ trang 18K | 31,978 75 | 33,378 75 | 31,903 | 33,303 |
Vàng nữ trang 24K | 42,861 99 | 43,861 99 | 42,762 | 43,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,600 100 | 44,300 100 | 43,500 | 44,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,950 100 | 44,300 100 | 43,850 | 44,200 |
SJC Bình Phước | 43,920 100 | 44,330 100 | 43,820 | 44,230 |
SJC Cà Mau | 43,950 100 | 44,320 100 | 43,850 | 44,220 |
SJC Đà Lạt | 43,970 100 | 44,350 100 | 43,870 | 44,250 |
SJC Đà Nẵng | 43,950 100 | 44,320 100 | 43,850 | 44,220 |
SJC Hà Nội | 43,950 100 | 44,320 100 | 43,850 | 44,220 |
SJC HCM 1-10L | 43,950 100 | 44,300 100 | 43,850 | 44,200 |
SJC Huế | 43,930 100 | 44,320 100 | 43,830 | 44,220 |
SJC Long Xuyên | 43,950 100 | 44,300 100 | 43,850 | 44,200 |
SJC Miền Tây | 43,950 100 | 44,300 100 | 43,850 | 44,200 |
SJC Nha Trang | 43,940 100 | 44,320 100 | 43,840 | 44,220 |
SJC Quãng Ngãi | 43,950 100 | 44,300 100 | 43,850 | 44,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,950 150 | 44,250 150 | 43,800 | 44,100 |
EXIMBANK | 43,950 100 | 44,250 100 | 43,850 | 44,150 |
Sacombank | 43,850 50 | 44,280 | 43,900 | 44,280 |
SCB | 43,800 50 | 44,100 50 | 43,850 | 44,150 |
VIETINBANK GOLD | 43,950 600 | 44,320 500 | 43,350 | 43,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,000 120 | 44,280 160 | 43,880 | 44,120 |
DOJI HCM | 43,910 50 | 44,270 120 | 43,860 | 44,150 |
DOJI HN | 43,900 50 | 44,300 200 | 43,850 | 44,100 |
Mi Hồng | 43,950 100 | 44,200 | 43,850 | 44,200 |
Phú Qúy SJC | 43,950 70 | 44,250 100 | 43,880 | 44,150 |
PNJ Hà Nội | 43,850 | 44,250 | 43,850 | 44,250 |
PNJ HCM | 43,850 | 44,250 | 43,850 | 44,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng