Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/02/2019 | Ngày 12/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,890 90 | 37,290 90 | 36,980 | 37,380 |
Vàng nữ trang 10K | 14,281 37 | 15,681 37 | 14,318 | 15,718 |
Vàng nữ trang 14K | 20,463 53 | 21,863 53 | 20,516 | 21,916 |
Vàng nữ trang 18K | 26,683 67 | 28,083 67 | 26,750 | 28,150 |
Vàng nữ trang 24K | 36,171 89 | 36,871 89 | 36,260 | 36,960 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,540 90 | 37,240 90 | 36,630 | 37,330 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,780 190 | 37,020 150 | 36,970 | 37,170 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,780 190 | 37,020 150 | 36,970 | 37,170 |
SJC Bình Phước | 36,750 190 | 37,050 150 | 36,940 | 37,200 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,770 190 | 37,040 150 | 36,960 | 37,190 |
SJC Cà Mau | 36,780 190 | 37,040 150 | 36,970 | 37,190 |
SJC Đà Lạt | 36,800 190 | 37,070 150 | 36,990 | 37,220 |
SJC Đà Nẵng | 36,780 190 | 37,040 150 | 36,970 | 37,190 |
SJC Hà Nội | 36,780 190 | 37,040 150 | 36,970 | 37,190 |
SJC Huế | 36,780 190 | 37,040 150 | 36,970 | 37,190 |
SJC Long Xuyên | 36,780 190 | 37,020 150 | 36,970 | 37,170 |
SJC Miền Tây | 36,780 190 | 37,020 150 | 36,970 | 37,170 |
SJC Nha Trang | 36,770 190 | 37,040 150 | 36,960 | 37,190 |
SJC Quãng Ngãi | 36,780 190 | 37,020 150 | 36,970 | 37,170 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,970 30 | 37,120 30 | 36,940 | 37,090 |
MARITIME BANK | 36,990 30 | 37,160 20 | 36,960 | 37,140 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,920 30 | 37,360 190 | 36,950 | 37,170 |
VIETINBANK GOLD | 36,950 20 | 37,160 20 | 36,930 | 37,140 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,000 10 | 37,000 140 | 37,010 | 37,140 |
DOJI HN | 36,970 20 | 37,300 150 | 36,950 | 37,150 |
DOJI SG | 36,950 50 | 37,350 250 | 36,900 | 37,100 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,850 | 37,150 | 36,850 | 37,150 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,850 30 | 37,130 10 | 36,820 | 37,120 |
Phú Qúy SJC | 36,970 333,030 | 37,150 | 370,000 | 37,150 |
PNJ Hà Nội | 37,000 50 | 37,200 50 | 36,950 | 37,250 |
PNJ TP.HCM | 37,000 50 | 37,200 50 | 36,950 | 37,250 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng