Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/01/2022 | Ngày 12/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,500 100 | 53,200 100 | 52,400 | 53,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,212 42 | 22,212 42 | 20,170 | 22,170 |
Vàng nữ trang 14K | 28,994 59 | 30,994 59 | 28,935 | 30,935 |
Vàng nữ trang 18K | 37,829 75 | 39,829 75 | 37,754 | 39,754 |
Vàng nữ trang 24K | 51,276 99 | 52,376 99 | 51,177 | 52,277 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,200 100 | 52,900 100 | 52,100 | 52,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,050 100 | 61,700 100 | 60,950 | 61,600 |
SJC Bình Phước | 61,030 100 | 61,720 100 | 60,930 | 61,620 |
SJC Cà Mau | 61,050 100 | 61,720 100 | 60,950 | 61,620 |
SJC Đà Nẵng | 61,050 100 | 61,720 100 | 60,950 | 61,620 |
SJC Hà Nội | 61,050 100 | 61,720 100 | 60,950 | 61,620 |
SJC HCM 1-10L | 61,050 100 | 61,700 100 | 60,950 | 61,600 |
SJC Huế | 61,020 100 | 61,730 100 | 60,920 | 61,630 |
SJC Long Xuyên | 61,070 100 | 61,750 100 | 60,970 | 61,650 |
SJC Miền Tây | 61,050 100 | 61,700 100 | 60,950 | 61,600 |
SJC Nha Trang | 61,050 100 | 61,720 100 | 60,950 | 61,620 |
SJC Quãng Ngãi | 61,050 100 | 61,700 100 | 60,950 | 61,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,150 100 | 61,650 100 | 61,050 | 61,550 |
EXIMBANK | 61,050 50 | 61,450 50 | 61,000 | 61,400 |
SCB | 61,300 200 | 61,700 200 | 61,100 | 61,500 |
TPBANK GOLD | 60,950 | 61,550 50 | 60,950 | 61,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,130 10 | 61,570 30 | 61,140 | 61,600 |
DOJI HCM | 60,900 100 | 61,700 100 | 61,000 | 61,600 |
DOJI HN | 60,950 | 61,550 50 | 60,950 | 61,600 |
Mi Hồng | 61,150 | 61,500 | 61,150 | 61,500 |
Phú Qúy SJC | 61,130 | 61,600 30 | 61,130 | 61,630 |
PNJ Hà Nội | 61,120 10 | 61,650 | 61,110 | 61,650 |
PNJ HCM | 61,000 150 | 61,650 | 61,150 | 61,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng