Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 13/01/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 13/01/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 13/01/2020 | Ngày 12/01/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,000 250 | 43,500 300 | 43,250 | 43,800 |
Vàng nữ trang 10K | 16,808 146 | 18,208 146 | 16,954 | 18,354 |
Vàng nữ trang 14K | 23,996 204 | 25,396 204 | 24,200 | 25,600 |
Vàng nữ trang 18K | 31,228 263 | 32,628 263 | 31,491 | 32,891 |
Vàng nữ trang 24K | 41,871 347 | 42,871 347 | 42,218 | 43,218 |
Vàng nữ trang 9999 | 42,500 350 | 43,300 350 | 42,850 | 43,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 42,900 300 | 43,300 350 | 43,200 | 43,650 |
SJC Bình Phước | 42,870 300 | 43,330 350 | 43,170 | 43,680 |
SJC Cà Mau | 42,900 300 | 43,320 350 | 43,200 | 43,670 |
SJC Đà Lạt | 42,920 300 | 43,350 350 | 43,220 | 43,700 |
SJC Đà Nẵng | 42,900 300 | 43,320 350 | 43,200 | 43,670 |
SJC Hà Nội | 42,900 300 | 43,320 350 | 43,200 | 43,670 |
SJC Huế | 42,880 300 | 43,320 350 | 43,180 | 43,670 |
SJC Long Xuyên | 42,900 300 | 43,300 350 | 43,200 | 43,650 |
SJC Miền Tây | 42,900 300 | 43,300 350 | 43,200 | 43,650 |
SJC Nha Trang | 42,890 300 | 43,320 350 | 43,190 | 43,670 |
SJC Quãng Ngãi | 42,900 300 | 43,300 350 | 43,200 | 43,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 42,850 450 | 43,200 450 | 43,300 | 43,650 |
SCB | 43,100 250 | 43,500 250 | 42,850 | 43,250 |
VIETINBANK GOLD | 43,150 250 | 43,570 200 | 42,900 | 43,370 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,050 280 | 43,270 250 | 43,330 | 43,520 |
DOJI HN | 43,100 240 | 43,300 240 | 43,340 | 43,540 |
Phú Qúy SJC | 43,000 300 | 43,300 270 | 43,300 | 43,570 |
PNJ Hà Nội | 42,950 250 | 43,350 300 | 43,200 | 43,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng