Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/11/2021 | Ngày 11/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,600 150 | 53,300 150 | 52,450 | 53,150 |
Vàng nữ trang 10K | 20,253 62 | 22,253 62 | 20,191 | 22,191 |
Vàng nữ trang 14K | 29,052 87 | 31,052 87 | 28,965 | 30,965 |
Vàng nữ trang 18K | 37,904 113 | 39,904 113 | 37,791 | 39,791 |
Vàng nữ trang 24K | 51,375 248 | 52,475 148 | 51,127 | 52,327 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,300 250 | 53,000 150 | 52,050 | 52,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,000 700 | 60,700 700 | 59,300 | 60,000 |
SJC Bình Phước | 59,980 700 | 60,720 700 | 59,280 | 60,020 |
SJC Cà Mau | 60,000 700 | 60,720 700 | 59,300 | 60,020 |
SJC Đà Nẵng | 60,000 700 | 60,720 700 | 59,300 | 60,020 |
SJC Hà Nội | 60,000 700 | 60,720 700 | 59,300 | 60,020 |
SJC HCM 1-10L | 60,000 700 | 60,700 700 | 59,300 | 60,000 |
SJC Huế | 59,970 700 | 60,730 700 | 59,270 | 60,030 |
SJC Long Xuyên | 60,020 700 | 60,750 700 | 59,320 | 60,050 |
SJC Miền Tây | 60,000 700 | 60,700 700 | 59,300 | 60,000 |
SJC Nha Trang | 60,000 700 | 60,720 700 | 59,300 | 60,020 |
SJC Quãng Ngãi | 60,000 700 | 60,700 700 | 59,300 | 60,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,000 650 | 60,650 650 | 59,350 | 60,000 |
EXIMBANK | 60,000 500 | 60,500 500 | 59,500 | 60,000 |
SCB | 60,050 950 | 60,650 950 | 59,100 | 59,700 |
TPBANK GOLD | 60,000 700 | 60,600 700 | 59,300 | 59,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,010 650 | 60,700 770 | 59,360 | 59,930 |
DOJI HCM | 60,000 700 | 60,600 700 | 59,300 | 59,900 |
DOJI HN | 60,000 700 | 60,600 700 | 59,300 | 59,900 |
Mi Hồng | 59,800 250 | 60,400 400 | 59,550 | 60,000 |
Phú Qúy SJC | 60,000 650 | 60,730 780 | 59,350 | 59,950 |
PNJ Hà Nội | 60,050 750 | 60,750 750 | 59,300 | 60,000 |
PNJ HCM | 60,000 700 | 60,700 700 | 59,300 | 60,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng