Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/10/2021 | Ngày 11/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,650 50 | 51,400 50 | 50,600 | 51,350 |
Vàng nữ trang 10K | 19,461 21 | 21,461 21 | 19,440 | 21,440 |
Vàng nữ trang 14K | 27,944 29 | 29,944 29 | 27,915 | 29,915 |
Vàng nữ trang 18K | 36,479 38 | 38,479 38 | 36,441 | 38,441 |
Vàng nữ trang 24K | 49,394 49 | 50,594 49 | 49,345 | 50,545 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,300 50 | 51,100 50 | 50,250 | 51,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,350 100 | 58,050 100 | 57,250 | 57,950 |
SJC Bình Phước | 57,330 100 | 58,070 100 | 57,230 | 57,970 |
SJC Cà Mau | 57,350 100 | 58,070 100 | 57,250 | 57,970 |
SJC Đà Nẵng | 57,350 100 | 58,070 100 | 57,250 | 57,970 |
SJC Hà Nội | 57,350 100 | 58,070 100 | 57,250 | 57,970 |
SJC HCM 1-10L | 57,350 100 | 58,050 100 | 57,250 | 57,950 |
SJC Huế | 57,320 100 | 58,080 100 | 57,220 | 57,980 |
SJC Long Xuyên | 57,370 100 | 58,100 100 | 57,270 | 58,000 |
SJC Miền Tây | 57,350 100 | 58,050 100 | 57,250 | 57,950 |
SJC Nha Trang | 57,350 100 | 58,070 100 | 57,250 | 57,970 |
SJC Quãng Ngãi | 57,350 100 | 58,050 100 | 57,250 | 57,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,450 150 | 57,950 150 | 57,300 | 57,800 |
EXIMBANK | 57,500 150 | 58,000 150 | 57,350 | 57,850 |
SCB | 57,500 400 | 58,100 200 | 57,100 | 57,900 |
TPBANK GOLD | 57,150 150 | 58,000 100 | 57,000 | 57,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,480 110 | 57,990 100 | 57,370 | 57,890 |
DOJI HCM | 57,200 50 | 58,000 100 | 57,250 | 57,900 |
DOJI HN | 57,150 150 | 58,000 100 | 57,000 | 57,900 |
Mi Hồng | 57,700 100 | 58,050 100 | 57,600 | 57,950 |
Phú Qúy SJC | 57,450 100 | 58,000 100 | 57,350 | 57,900 |
PNJ Hà Nội | 57,400 100 | 58,050 100 | 57,300 | 57,950 |
PNJ HCM | 57,350 100 | 58,050 100 | 57,250 | 57,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng