Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/10/2020 | Ngày 11/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,500 100 | 54,000 100 | 53,400 | 53,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,445 42 | 22,545 42 | 20,403 | 22,503 |
Vàng nữ trang 14K | 29,360 58 | 31,460 58 | 29,302 | 31,402 |
Vàng nữ trang 18K | 38,329 75 | 40,429 75 | 38,254 | 40,354 |
Vàng nữ trang 24K | 52,068 99 | 53,168 99 | 51,969 | 53,069 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,000 100 | 53,700 100 | 52,900 | 53,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,900 50 | 56,400 50 | 55,950 | 56,450 |
SJC Bình Phước | 55,880 50 | 56,420 50 | 55,930 | 56,470 |
SJC Cà Mau | 55,900 50 | 56,420 50 | 55,950 | 56,470 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,900 50 | 56,420 50 | 55,950 | 56,470 |
SJC Hà Nội | 55,900 50 | 56,420 50 | 55,950 | 56,470 |
SJC HCM 1-10L | 55,900 50 | 56,400 50 | 55,950 | 56,450 |
SJC Huế | 55,870 50 | 56,430 50 | 55,920 | 56,480 |
SJC Long Xuyên | 55,920 50 | 56,450 50 | 55,970 | 56,500 |
SJC Miền Tây | 55,900 50 | 56,400 50 | 55,950 | 56,450 |
SJC Nha Trang | 55,890 50 | 56,420 50 | 55,940 | 56,470 |
SJC Quãng Ngãi | 55,900 50 | 56,400 50 | 55,950 | 56,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,900 200 | 56,250 250 | 56,100 | 56,500 |
EXIMBANK | 55,850 50 | 56,150 50 | 55,900 | 56,200 |
MARITIME BANK | 55,650 100 | 56,800 100 | 55,550 | 56,700 |
Sacombank | 55,650 | 56,450 | 55,650 | 56,450 |
SCB | 55,900 50 | 56,300 350 | 55,850 | 56,650 |
TPBANK GOLD | 55,800 100 | 56,250 150 | 55,900 | 56,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,000 | 56,350 50 | 56,000 | 56,400 |
DOJI HCM | 55,800 | 56,300 100 | 55,800 | 56,400 |
DOJI HN | 55,800 100 | 56,250 150 | 55,900 | 56,400 |
Mi Hồng | 55,950 50 | 56,300 | 56,000 | 56,300 |
Phú Qúy SJC | 56,000 | 56,400 100 | 56,000 | 56,500 |
PNJ Hà Nội | 55,850 50 | 56,350 50 | 55,900 | 56,400 |
PNJ HCM | 55,850 50 | 56,350 50 | 55,900 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng