Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/09/2019 | Ngày 11/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,550 250 | 42,050 250 | 41,300 | 41,800 |
Vàng nữ trang 10K | 16,245 104 | 17,645 104 | 16,141 | 17,541 |
Vàng nữ trang 14K | 23,209 145 | 24,609 145 | 23,064 | 24,464 |
Vàng nữ trang 18K | 30,216 188 | 31,616 188 | 30,028 | 31,428 |
Vàng nữ trang 24K | 40,535 248 | 41,535 248 | 40,287 | 41,287 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,150 250 | 41,950 250 | 40,900 | 41,700 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,600 300 | 41,950 250 | 41,300 | 41,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,600 300 | 41,950 250 | 41,300 | 41,700 |
SJC Bình Phước | 41,570 300 | 41,980 250 | 41,270 | 41,730 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 41,600 300 | 41,970 250 | 41,300 | 41,720 |
SJC Đà Lạt | 41,620 300 | 42,000 250 | 41,320 | 41,750 |
SJC Đà Nẵng | 41,600 300 | 41,970 250 | 41,300 | 41,720 |
SJC Hà Nội | 41,600 300 | 41,970 250 | 41,300 | 41,720 |
SJC Huế | 41,580 300 | 41,970 250 | 41,280 | 41,720 |
SJC Long Xuyên | 41,600 300 | 41,950 250 | 41,300 | 41,700 |
SJC Miền Tây | 41,600 300 | 41,950 250 | 41,300 | 41,700 |
SJC Nha Trang | 41,590 300 | 41,970 250 | 41,290 | 41,720 |
SJC Quãng Ngãi | 41,600 300 | 41,950 250 | 41,300 | 41,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,350 350 | 41,700 50 | 41,000 | 41,750 |
MARITIME BANK | 41,200 1,000 | 42,000 1,000 | 42,200 | 43,000 |
VIETINBANK GOLD | 41,300 50 | 41,720 50 | 41,350 | 41,770 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,450 30 | 41,750 50 | 41,480 | 41,800 |
DOJI HN | 41,450 | 41,800 20 | 41,450 | 41,780 |
DOJI SG | 41,450 | 41,800 | 41,450 | 41,800 |
Phú Qúy SJC | 41,450 | 41,800 | 41,450 | 41,800 |
PNJ Hà Nội | 41,350 | 41,750 | 41,350 | 41,750 |
PNJ TP.HCM | 41,350 | 41,750 | 41,350 | 41,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng