Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/08/2022 | Ngày 11/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,600 50 | 53,500 50 | 52,550 | 53,450 |
Vàng nữ trang 10K | 20,295 21 | 22,295 21 | 20,274 | 22,274 |
Vàng nữ trang 14K | 29,110 29 | 31,110 29 | 29,081 | 31,081 |
Vàng nữ trang 18K | 37,979 38 | 39,979 38 | 37,941 | 39,941 |
Vàng nữ trang 24K | 51,274 49 | 52,574 49 | 51,225 | 52,525 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,500 50 | 53,100 50 | 52,450 | 53,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,300 100 | 67,300 100 | 66,200 | 67,200 |
SJC Bình Phước | 66,280 100 | 67,320 100 | 66,180 | 67,220 |
SJC Cà Mau | 66,300 100 | 67,320 100 | 66,200 | 67,220 |
SJC Đà Nẵng | 66,300 100 | 67,320 100 | 66,200 | 67,220 |
SJC Hà Nội | 66,300 100 | 67,320 100 | 66,200 | 67,220 |
SJC HCM 1-10L | 66,300 100 | 67,300 100 | 66,200 | 67,200 |
SJC Huế | 66,270 100 | 67,330 100 | 66,170 | 67,230 |
SJC Long Xuyên | 66,320 100 | 67,350 100 | 66,220 | 67,250 |
SJC Miền Tây | 66,300 100 | 67,300 100 | 66,200 | 67,200 |
SJC Nha Trang | 66,300 100 | 67,320 100 | 66,200 | 67,220 |
SJC Quãng Ngãi | 66,300 100 | 67,300 100 | 66,200 | 67,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,200 100 | 67,200 100 | 66,100 | 67,100 |
SCB | 66,150 250 | 67,150 250 | 65,900 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 66,350 250 | 67,350 250 | 66,100 | 67,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,350 130 | 67,290 200 | 66,220 | 67,090 |
DOJI HCM | 66,550 50 | 67,350 150 | 66,500 | 67,200 |
DOJI HN | 66,350 250 | 67,350 250 | 66,100 | 67,100 |
Mi Hồng | 66,600 50 | 67,050 50 | 66,550 | 67,100 |
Phú Qúy SJC | 66,300 200 | 67,300 200 | 66,100 | 67,100 |
PNJ Hà Nội | 66,400 200 | 67,400 200 | 66,200 | 67,200 |
PNJ HCM | 66,400 200 | 67,400 200 | 66,200 | 67,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng