Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/08/2020 | Ngày 11/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,350 1,900 | 53,550 400 | 52,250 | 53,950 |
Vàng nữ trang 10K | 18,357 2,026 | 22,357 126 | 20,383 | 22,483 |
Vàng nữ trang 14K | 27,198 2,075 | 31,198 175 | 29,273 | 31,373 |
Vàng nữ trang 18K | 36,091 2,126 | 40,091 226 | 38,217 | 40,317 |
Vàng nữ trang 24K | 49,023 2,197 | 52,723 297 | 51,220 | 53,020 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,050 1,800 | 53,250 300 | 51,850 | 53,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 52,560 1,020 | 56,380 900 | 53,580 | 55,480 |
SJC Bình Phước | 52,540 1,020 | 56,400 900 | 53,560 | 55,500 |
SJC Cà Mau | 52,560 1,020 | 56,400 900 | 53,580 | 55,500 |
SJC Đà Nẵng | 52,560 1,020 | 56,400 900 | 53,580 | 55,500 |
SJC Hà Nội | 52,560 1,020 | 56,400 900 | 53,580 | 55,500 |
SJC HCM 1-10L | 52,560 1,020 | 56,380 900 | 53,580 | 55,480 |
SJC Huế | 52,530 1,020 | 56,410 900 | 53,550 | 55,510 |
SJC Long Xuyên | 52,580 1,020 | 56,430 900 | 53,600 | 55,530 |
SJC Miền Tây | 52,560 1,020 | 56,380 900 | 53,580 | 55,480 |
SJC Nha Trang | 52,550 1,020 | 56,400 900 | 53,570 | 55,500 |
SJC Quãng Ngãi | 52,560 1,020 | 56,380 900 | 53,580 | 55,480 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 53,000 500 | 56,000 1,000 | 53,500 | 55,000 |
EXIMBANK | 52,500 1,300 | 55,500 500 | 53,800 | 55,000 |
MARITIME BANK | 51,260 3,840 | 53,700 3,700 | 55,100 | 57,400 |
Sacombank | 48,600 4,800 | 54,500 1,300 | 53,400 | 55,800 |
SCB | 53,500 100 | 56,500 1,800 | 53,400 | 54,700 |
TPBANK GOLD | 53,300 200 | 55,900 250 | 53,500 | 55,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 53,800 400 | 56,200 700 | 53,400 | 55,500 |
DOJI HCM | 53,000 500 | 56,000 350 | 53,500 | 55,650 |
DOJI HN | 53,310 510 | 55,890 390 | 52,800 | 55,500 |
Mi Hồng | 52,500 | 55,500 1,000 | 52,500 | 54,500 |
Phú Qúy SJC | 54,000 500 | 56,350 850 | 53,500 | 55,500 |
PNJ Hà Nội | 53,200 200 | 56,200 550 | 53,000 | 55,650 |
PNJ HCM | 53,200 200 | 56,200 550 | 53,000 | 55,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng