Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/07/2022 | Ngày 11/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,900 | 52,800 | 51,900 | 52,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,003 | 22,003 | 20,003 | 22,003 |
Vàng nữ trang 14K | 28,702 | 30,702 | 28,702 | 30,702 |
Vàng nữ trang 18K | 37,454 | 39,454 | 37,454 | 39,454 |
Vàng nữ trang 24K | 50,581 | 51,881 | 50,581 | 51,881 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,700 | 52,400 | 51,700 | 52,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,650 50 | 68,250 50 | 67,600 | 68,200 |
SJC Bình Phước | 67,630 50 | 68,270 50 | 67,580 | 68,220 |
SJC Cà Mau | 67,650 50 | 68,270 50 | 67,600 | 68,220 |
SJC Đà Nẵng | 67,650 50 | 68,270 50 | 67,600 | 68,220 |
SJC Hà Nội | 67,650 50 | 68,270 50 | 67,600 | 68,220 |
SJC HCM 1-10L | 67,650 50 | 68,250 50 | 67,600 | 68,200 |
SJC Huế | 67,620 50 | 68,280 50 | 67,570 | 68,230 |
SJC Long Xuyên | 67,670 50 | 68,300 50 | 67,620 | 68,250 |
SJC Miền Tây | 67,650 50 | 68,250 50 | 67,600 | 68,200 |
SJC Nha Trang | 67,650 50 | 68,270 50 | 67,600 | 68,220 |
SJC Quãng Ngãi | 67,650 50 | 68,250 50 | 67,600 | 68,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,450 | 68,050 | 67,450 | 68,050 |
SCB | 67,400 200 | 68,100 200 | 67,600 | 68,300 |
TPBANK GOLD | 67,600 50 | 68,200 50 | 67,550 | 68,150 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,610 50 | 68,160 20 | 67,560 | 68,140 |
DOJI HCM | 67,650 50 | 68,250 50 | 67,600 | 68,200 |
DOJI HN | 67,600 50 | 68,200 50 | 67,550 | 68,150 |
Mi Hồng | 67,700 50 | 68,250 | 67,750 | 68,250 |
Phú Qúy SJC | 67,600 50 | 68,170 20 | 67,550 | 68,150 |
PNJ Hà Nội | 67,600 50 | 68,250 50 | 67,550 | 68,200 |
PNJ HCM | 67,650 50 | 68,250 | 67,600 | 68,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng