Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/07/2020 | Ngày 11/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Hà Nội | 50,150 | 50,620 | 50,150 | 50,620 |
SJC HCM 1-10L | 50,150 | 50,600 | 50,150 | 50,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 50,100 | 50,720 | 50,100 | 50,720 |
EXIMBANK | 50,100 | 50,500 | 50,100 | 50,500 |
MARITIME BANK | 50,150 | 50,450 | 50,150 | 50,450 |
Sacombank | 50,250 | 50,500 | 50,250 | 50,500 |
SCB | 49,660 | 51,000 | 49,660 | 51,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 50,300 | 50,600 | 50,300 | 50,600 |
DOJI HCM | 50,100 80 | 50,400 90 | 50,180 | 50,490 |
DOJI HN | 50,150 | 50,450 | 50,150 | 50,450 |
Mi Hồng | 50,100 50 | 50,440 40 | 50,150 | 50,400 |
Phú Qúy SJC | 50,100 130 | 50,350 80 | 50,230 | 50,430 |
PNJ Hà Nội | 50,100 | 50,450 | 50,100 | 50,450 |
PNJ HCM | 50,100 | 50,450 | 50,100 | 50,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng