Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/07/2019 | Ngày 11/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,650 200 | 39,150 200 | 38,850 | 39,350 |
Vàng nữ trang 10K | 15,077 84 | 16,477 84 | 15,161 | 16,561 |
Vàng nữ trang 14K | 21,577 116 | 22,977 116 | 21,693 | 23,093 |
Vàng nữ trang 18K | 28,115 150 | 29,515 150 | 28,265 | 29,665 |
Vàng nữ trang 24K | 37,962 198 | 38,762 198 | 38,160 | 38,960 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,350 200 | 39,150 200 | 38,550 | 39,350 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,920 130 | 39,150 200 | 39,050 | 39,350 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,920 130 | 39,150 200 | 39,050 | 39,350 |
SJC Bình Phước | 38,890 130 | 39,180 200 | 39,020 | 39,380 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,910 130 | 39,170 200 | 39,040 | 39,370 |
SJC Cà Mau | 38,920 130 | 39,170 200 | 39,050 | 39,370 |
SJC Đà Lạt | 38,940 130 | 39,200 200 | 39,070 | 39,400 |
SJC Đà Nẵng | 38,920 130 | 39,170 200 | 39,050 | 39,370 |
SJC Hà Nội | 38,920 130 | 39,170 200 | 39,050 | 39,370 |
SJC Huế | 38,900 130 | 39,170 200 | 39,030 | 39,370 |
SJC Long Xuyên | 38,920 130 | 39,150 200 | 39,050 | 39,350 |
SJC Miền Tây | 38,920 130 | 39,150 200 | 39,050 | 39,350 |
SJC Nha Trang | 38,910 130 | 39,170 200 | 39,040 | 39,370 |
SJC Quãng Ngãi | 38,920 130 | 39,150 200 | 39,050 | 39,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,900 200 | 39,150 250 | 38,700 | 38,900 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,400 710 | 39,450 250 | 39,110 | 39,700 |
VIETINBANK GOLD | 38,800 120 | 39,120 220 | 38,680 | 38,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,080 380 | 39,350 400 | 38,700 | 38,950 |
DOJI HN | 38,800 300 | 39,200 200 | 39,100 | 39,400 |
DOJI SG | 39,150 50 | 39,550 150 | 39,100 | 39,400 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,800 300 | 39,200 200 | 39,100 | 39,400 |
PNJ Hà Nội | 38,750 200 | 39,200 200 | 38,950 | 39,400 |
PNJ TP.HCM | 38,700 200 | 39,200 200 | 38,900 | 39,400 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng