Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/06/2019 | Ngày 11/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 37,190 270 | 37,590 270 | 36,920 | 37,320 |
Vàng nữ trang 10K | 14,347 121 | 15,747 121 | 14,226 | 15,626 |
Vàng nữ trang 14K | 20,556 169 | 21,956 169 | 20,387 | 21,787 |
Vàng nữ trang 18K | 26,803 218 | 28,203 218 | 26,585 | 27,985 |
Vàng nữ trang 24K | 36,330 287 | 37,030 287 | 36,043 | 36,743 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,800 290 | 37,400 290 | 36,510 | 37,110 |
Vàng SJC 1L->10L | 37,150 240 | 37,400 290 | 36,910 | 37,110 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 37,150 240 | 37,400 290 | 36,910 | 37,110 |
SJC Bình Phước | 37,120 240 | 37,430 290 | 36,880 | 37,140 |
SJC Buôn Ma Thuột | 37,140 240 | 37,420 290 | 36,900 | 37,130 |
SJC Cà Mau | 37,150 240 | 37,420 290 | 36,910 | 37,130 |
SJC Đà Lạt | 37,170 240 | 37,450 290 | 36,930 | 37,160 |
SJC Đà Nẵng | 37,150 240 | 37,420 290 | 36,910 | 37,130 |
SJC Hà Nội | 37,150 240 | 37,420 290 | 36,910 | 37,130 |
SJC Huế | 37,130 240 | 37,420 290 | 36,890 | 37,130 |
SJC Long Xuyên | 37,150 240 | 37,400 290 | 36,910 | 37,110 |
SJC Miền Tây | 37,150 240 | 37,400 290 | 36,910 | 37,110 |
SJC Nha Trang | 37,140 240 | 37,420 290 | 36,900 | 37,130 |
SJC Quãng Ngãi | 37,150 240 | 37,400 290 | 36,910 | 37,110 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,980 140 | 37,080 140 | 37,120 | 37,220 |
MARITIME BANK | 36,950 | 37,250 | 36,950 | 37,250 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,900 120 | 37,200 170 | 37,020 | 37,370 |
VIETINBANK GOLD | 36,910 160 | 37,130 160 | 37,070 | 37,290 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,940 120 | 37,030 110 | 37,060 | 37,140 |
DOJI HN | 37,000 120 | 37,100 120 | 37,120 | 37,220 |
DOJI SG | 37,000 60 | 37,100 100 | 37,060 | 37,200 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 37,000 110 | 37,100 110 | 37,110 | 37,210 |
PNJ Hà Nội | 36,980 110 | 37,100 140 | 37,090 | 37,240 |
PNJ TP.HCM | 36,960 110 | 37,150 120 | 37,070 | 37,270 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng