Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/04/2022 | Ngày 11/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,500 400 | 56,400 400 | 55,100 | 56,000 |
Vàng nữ trang 10K | 21,504 166 | 23,504 166 | 21,338 | 23,338 |
Vàng nữ trang 14K | 30,801 233 | 32,801 233 | 30,568 | 32,568 |
Vàng nữ trang 18K | 40,154 300 | 42,154 300 | 39,854 | 41,854 |
Vàng nữ trang 24K | 54,146 396 | 55,446 396 | 53,750 | 55,050 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,200 500 | 56,000 400 | 54,700 | 55,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,850 200 | 69,500 50 | 68,650 | 69,450 |
SJC Bình Phước | 68,830 200 | 69,520 50 | 68,630 | 69,470 |
SJC Cà Mau | 68,850 200 | 69,520 50 | 68,650 | 69,470 |
SJC Đà Nẵng | 68,850 200 | 69,520 50 | 68,650 | 69,470 |
SJC Hà Nội | 68,850 200 | 69,520 50 | 68,650 | 69,470 |
SJC HCM 1-10L | 68,850 200 | 69,500 50 | 68,650 | 69,450 |
SJC Huế | 68,820 200 | 69,530 50 | 68,620 | 69,480 |
SJC Long Xuyên | 68,870 200 | 69,550 50 | 68,670 | 69,500 |
SJC Miền Tây | 68,850 200 | 69,500 50 | 68,650 | 69,450 |
SJC Nha Trang | 68,850 200 | 69,520 50 | 68,650 | 69,470 |
SJC Quãng Ngãi | 68,850 200 | 69,500 50 | 68,650 | 69,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,850 300 | 69,250 300 | 68,550 | 68,950 |
SCB | 68,700 150 | 69,200 50 | 68,550 | 69,250 |
TPBANK GOLD | 68,800 200 | 69,500 100 | 68,600 | 69,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,910 200 | 69,440 10 | 68,710 | 69,450 |
DOJI HCM | 68,700 200 | 69,500 200 | 68,500 | 69,300 |
DOJI HN | 68,800 200 | 69,500 100 | 68,600 | 69,400 |
Mi Hồng | 68,800 200 | 69,500 150 | 69,000 | 69,350 |
Phú Qúy SJC | 68,900 200 | 69,450 | 68,700 | 69,450 |
PNJ Hà Nội | 68,800 130 | 69,500 | 68,670 | 69,500 |
PNJ HCM | 68,800 200 | 69,450 50 | 68,600 | 69,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng