Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/03/2022 | Ngày 11/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 56,150 300 | 57,150 300 | 55,850 | 56,850 |
Vàng nữ trang 10K | 21,859 125 | 23,859 125 | 21,734 | 23,734 |
Vàng nữ trang 14K | 31,297 175 | 33,297 175 | 31,122 | 33,122 |
Vàng nữ trang 18K | 40,792 225 | 42,792 225 | 40,567 | 42,567 |
Vàng nữ trang 24K | 54,987 297 | 56,287 297 | 54,690 | 55,990 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,850 300 | 56,850 300 | 55,550 | 56,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,000 400 | 69,800 400 | 68,400 | 70,200 |
SJC Bình Phước | 67,980 400 | 69,820 400 | 68,380 | 70,220 |
SJC Cà Mau | 68,000 400 | 69,820 400 | 68,400 | 70,220 |
SJC Đà Nẵng | 68,000 400 | 69,820 400 | 68,400 | 70,220 |
SJC Hà Nội | 68,000 400 | 69,820 400 | 68,400 | 70,220 |
SJC HCM 1-10L | 68,000 400 | 69,800 400 | 68,400 | 70,200 |
SJC Huế | 67,970 400 | 69,830 400 | 68,370 | 70,230 |
SJC Long Xuyên | 68,020 400 | 69,850 400 | 68,420 | 70,250 |
SJC Miền Tây | 68,000 400 | 69,800 400 | 68,400 | 70,200 |
SJC Nha Trang | 68,000 400 | 69,820 400 | 68,400 | 70,220 |
SJC Quãng Ngãi | 68,000 400 | 69,800 400 | 68,400 | 70,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 69,000 | 70,500 | 69,000 | 70,500 |
SCB | 68,300 500 | 70,500 200 | 68,800 | 70,300 |
TPBANK GOLD | 67,200 800 | 69,300 800 | 68,000 | 70,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,300 1,000 | 69,300 700 | 68,300 | 70,000 |
DOJI HCM | 67,500 1,000 | 69,500 1,000 | 68,500 | 70,500 |
DOJI HN | 67,200 800 | 69,300 800 | 68,000 | 70,100 |
Mi Hồng | 68,500 300 | 69,500 500 | 68,200 | 70,000 |
Phú Qúy SJC | 67,300 1,000 | 69,300 800 | 68,300 | 70,100 |
PNJ Hà Nội | 67,800 700 | 70,500 | 68,500 | 70,500 |
PNJ HCM | 68,500 | 70,500 | 68,500 | 70,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng