Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/03/2021 | Ngày 11/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,350 500 | 51,950 500 | 51,850 | 52,450 |
Vàng nữ trang 10K | 19,690 209 | 21,690 209 | 19,899 | 21,899 |
Vàng nữ trang 14K | 28,265 291 | 30,265 291 | 28,556 | 30,556 |
Vàng nữ trang 18K | 36,891 375 | 38,891 375 | 37,266 | 39,266 |
Vàng nữ trang 24K | 50,139 495 | 51,139 495 | 50,634 | 51,634 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,950 500 | 51,650 500 | 51,450 | 52,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,200 300 | 55,600 200 | 55,500 | 55,800 |
SJC Bình Phước | 55,180 300 | 55,620 200 | 55,480 | 55,820 |
SJC Cà Mau | 55,200 300 | 55,620 200 | 55,500 | 55,820 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,200 300 | 55,620 200 | 55,500 | 55,820 |
SJC Hà Nội | 55,200 300 | 55,620 200 | 55,500 | 55,820 |
SJC HCM 1-10L | 55,200 300 | 55,600 200 | 55,500 | 55,800 |
SJC Huế | 55,170 300 | 55,630 200 | 55,470 | 55,830 |
SJC Long Xuyên | 55,220 300 | 55,650 200 | 55,520 | 55,850 |
SJC Miền Tây | 55,200 300 | 55,600 200 | 55,500 | 55,800 |
SJC Nha Trang | 55,200 300 | 55,620 200 | 55,500 | 55,820 |
SJC Quãng Ngãi | 55,200 300 | 55,600 200 | 55,500 | 55,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,200 300 | 55,500 300 | 55,500 | 55,800 |
EXIMBANK | 55,200 300 | 55,450 300 | 55,500 | 55,750 |
MARITIME BANK | 54,950 250 | 56,050 150 | 54,700 | 55,900 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,200 150 | 55,500 150 | 55,350 | 55,650 |
TPBANK GOLD | 55,150 300 | 55,550 400 | 55,450 | 55,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,150 350 | 55,600 300 | 55,500 | 55,900 |
DOJI HN | 55,150 300 | 55,550 400 | 55,450 | 55,950 |
Mi Hồng | 55,250 250 | 55,550 250 | 55,500 | 55,800 |
Phú Qúy SJC | 55,220 280 | 55,600 300 | 55,500 | 55,900 |
PNJ Hà Nội | 55,200 200 | 55,600 200 | 55,400 | 55,800 |
PNJ HCM | 55,200 200 | 55,600 200 | 55,400 | 55,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng