Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/03/2020 | Ngày 11/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 46,150 150 | 46,900 200 | 46,300 | 47,100 |
Vàng nữ trang 10K | 17,626 83 | 19,626 83 | 17,709 | 19,709 |
Vàng nữ trang 14K | 25,379 116 | 27,379 116 | 25,495 | 27,495 |
Vàng nữ trang 18K | 33,179 150 | 35,179 150 | 33,329 | 35,329 |
Vàng nữ trang 24K | 45,038 98 | 46,238 198 | 45,136 | 46,436 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,850 150 | 46,700 200 | 46,000 | 46,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 46,900 50 | 47,500 50 | 46,850 | 47,450 |
SJC Bình Phước | 46,870 50 | 47,530 50 | 46,820 | 47,480 |
SJC Cà Mau | 46,900 50 | 47,520 50 | 46,850 | 47,470 |
SJC Đà Lạt | 46,920 50 | 47,550 50 | 46,870 | 47,500 |
SJC Đà Nẵng | 46,900 50 | 47,520 50 | 46,850 | 47,470 |
SJC Hà Nội | 46,900 50 | 47,520 50 | 46,850 | 47,470 |
SJC HCM 1-10L | 46,900 50 | 47,500 50 | 46,850 | 47,450 |
SJC Huế | 46,880 50 | 47,520 50 | 46,830 | 47,470 |
SJC Long Xuyên | 46,900 50 | 47,500 50 | 46,850 | 47,450 |
SJC Miền Tây | 46,900 50 | 47,500 50 | 46,850 | 47,450 |
SJC Nha Trang | 46,890 50 | 47,520 50 | 46,840 | 47,470 |
SJC Quãng Ngãi | 46,900 50 | 47,500 50 | 46,850 | 47,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 46,800 150 | 47,200 150 | 46,950 | 47,350 |
EXIMBANK | 46,850 100 | 47,250 100 | 46,950 | 47,350 |
Sacombank | 46,600 | 47,480 | 46,600 | 47,480 |
SCB | 46,900 100 | 47,300 100 | 47,000 | 47,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 47,000 100 | 47,250 150 | 46,900 | 47,400 |
DOJI HCM | 46,800 | 47,450 50 | 46,800 | 47,500 |
DOJI HN | 46,900 60 | 47,300 40 | 46,960 | 47,340 |
Mi Hồng | 45,800 1,150 | 47,200 500 | 46,950 | 47,700 |
Phú Qúy SJC | 46,850 50 | 47,250 100 | 46,800 | 47,350 |
PNJ Hà Nội | 46,450 250 | 47,250 250 | 46,700 | 47,500 |
PNJ HCM | 46,450 250 | 47,250 250 | 46,700 | 47,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng