Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/03/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/03/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/03/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,350 36,750
Vàng nữ trang 10K 14,005 9 15,405 9
Vàng nữ trang 14K 20,078 12 21,478 12
Vàng nữ trang 18K 26,188 15 27,588 15
Vàng nữ trang 24K 35,518 20 36,218 20
Vàng nữ trang 9999 35,980 20 36,580 20
Vàng SJC 1L->10L 36,470 10 36,630 20
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,470 10 36,630 20
SJC Bình Phước 36,440 10 36,660 20
SJC Buôn Ma Thuột 36,460 10 36,650 20
SJC Cà Mau 36,470 10 36,650 20
SJC Đà Lạt 36,490 10 36,680 20
SJC Đà Nẵng 36,470 10 36,650 20
SJC Hà Nội 36,470 10 36,650 20
SJC Huế 36,470 10 36,650 20
SJC Long Xuyên 36,470 10 36,630 20
SJC Miền Tây 36,470 10 36,630 20
SJC Nha Trang 36,460 10 36,650 20
SJC Quãng Ngãi 36,470 10 36,630 20
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,540 20 36,620 20
MARITIME BANK 36,520 20 36,640 20
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,540 20 36,650 10
VIETINBANK GOLD 36,480 10 36,660 10
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,560 40 36,630 40
DOJI HN 36,550 10 36,650 10
DOJI SG 36,530 20 36,630 20
Ngọc Hải Tiền Giang 36,400 36,650 30
Ngọc Hải TP.HCM 36,400 50 36,650 30
Phú Qúy SJC 36,540 20 36,640 20
PNJ Hà Nội 36,530 30 36,630 30
PNJ TP.HCM 36,480 40 36,660 30
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá