Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/02/2019 | Ngày 11/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,980 30 | 37,380 30 | 36,950 | 37,350 |
Vàng nữ trang 10K | 14,318 12 | 15,718 12 | 14,306 | 15,706 |
Vàng nữ trang 14K | 20,516 18 | 21,916 18 | 20,498 | 21,898 |
Vàng nữ trang 18K | 26,750 22 | 28,150 22 | 26,728 | 28,128 |
Vàng nữ trang 24K | 36,260 29 | 36,960 29 | 36,231 | 36,931 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,630 30 | 37,330 30 | 36,600 | 37,300 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,970 40 | 37,170 40 | 36,930 | 37,130 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,970 40 | 37,170 40 | 36,930 | 37,130 |
SJC Bình Phước | 36,940 40 | 37,200 40 | 36,900 | 37,160 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,960 40 | 37,190 40 | 36,920 | 37,150 |
SJC Cà Mau | 36,970 40 | 37,190 40 | 36,930 | 37,150 |
SJC Đà Lạt | 36,990 40 | 37,220 40 | 36,950 | 37,180 |
SJC Đà Nẵng | 36,970 40 | 37,190 40 | 36,930 | 37,150 |
SJC Hà Nội | 36,970 40 | 37,190 40 | 36,930 | 37,150 |
SJC Huế | 36,970 40 | 37,190 40 | 36,930 | 37,150 |
SJC Long Xuyên | 36,970 40 | 37,170 40 | 36,930 | 37,130 |
SJC Miền Tây | 36,970 40 | 37,170 40 | 36,930 | 37,130 |
SJC Nha Trang | 36,960 40 | 37,190 40 | 36,920 | 37,150 |
SJC Quãng Ngãi | 36,970 40 | 37,170 40 | 36,930 | 37,130 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,940 333,060 | 37,090 110 | 370,000 | 37,200 |
MARITIME BANK | 36,960 30 | 37,140 50 | 36,930 | 37,090 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,950 350 | 37,170 180 | 36,600 | 37,350 |
VIETINBANK GOLD | 36,930 80 | 37,140 80 | 36,850 | 37,060 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,010 60 | 37,140 60 | 36,950 | 37,080 |
DOJI HN | 36,950 50 | 37,150 100 | 36,900 | 37,050 |
DOJI SG | 36,900 50 | 37,100 50 | 36,950 | 37,150 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,850 | 37,150 150 | 36,850 | 37,300 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,820 80 | 37,120 180 | 36,900 | 37,300 |
Phú Qúy SJC | 370,000 333,050 | 37,150 | 36,950 | 37,150 |
PNJ Hà Nội | 36,950 | 37,250 | 36,950 | 37,250 |
PNJ TP.HCM | 36,950 | 37,250 | 36,950 | 37,250 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng