Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 12/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 12/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 12/01/2022 | Ngày 11/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,400 100 | 53,100 100 | 52,300 | 53,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,170 42 | 22,170 42 | 20,128 | 22,128 |
Vàng nữ trang 14K | 28,935 58 | 30,935 58 | 28,877 | 30,877 |
Vàng nữ trang 18K | 37,754 75 | 39,754 75 | 37,679 | 39,679 |
Vàng nữ trang 24K | 51,177 99 | 52,277 99 | 51,078 | 52,178 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,100 100 | 52,800 100 | 52,000 | 52,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,950 50 | 61,600 50 | 61,000 | 61,650 |
SJC Bình Phước | 60,930 50 | 61,620 50 | 60,980 | 61,670 |
SJC Cà Mau | 60,950 50 | 61,620 50 | 61,000 | 61,670 |
SJC Đà Nẵng | 60,950 50 | 61,620 50 | 61,000 | 61,670 |
SJC Hà Nội | 60,950 50 | 61,620 50 | 61,000 | 61,670 |
SJC HCM 1-10L | 60,950 50 | 61,600 50 | 61,000 | 61,650 |
SJC Huế | 60,920 50 | 61,630 50 | 60,970 | 61,680 |
SJC Long Xuyên | 60,970 50 | 61,650 50 | 61,020 | 61,700 |
SJC Miền Tây | 60,950 50 | 61,600 50 | 61,000 | 61,650 |
SJC Nha Trang | 60,950 50 | 61,620 50 | 61,000 | 61,670 |
SJC Quãng Ngãi | 60,950 50 | 61,600 50 | 61,000 | 61,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,050 50 | 61,550 50 | 61,100 | 61,600 |
EXIMBANK | 61,000 100 | 61,400 100 | 61,100 | 61,500 |
SCB | 61,100 | 61,500 100 | 61,100 | 61,600 |
TPBANK GOLD | 60,950 100 | 61,600 50 | 60,850 | 61,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,140 30 | 61,600 | 61,110 | 61,600 |
DOJI HCM | 61,000 | 61,600 | 61,000 | 61,600 |
DOJI HN | 60,950 100 | 61,600 50 | 60,850 | 61,550 |
Mi Hồng | 61,150 50 | 61,500 | 61,100 | 61,500 |
Phú Qúy SJC | 61,130 30 | 61,630 20 | 61,100 | 61,650 |
PNJ Hà Nội | 61,110 50 | 61,650 | 61,060 | 61,650 |
PNJ HCM | 61,150 150 | 61,650 | 61,000 | 61,650 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng